人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
du musst arbeiten.
giờ thì anh cần phải làm việc thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber du musst arbeiten.
không vấn đề gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- okay. du musst arbeiten.
Đi làm vui vẻ nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du musst für ihn arbeiten.
anh cần em đi và làm việc cùng anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- aber du musst noch arbeiten.
- không đâu, hay thật mà. tôi là nhà báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du musst nicht mehr arbeiten.
và mày sẽ không phải làm những việc như thế này nữa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich weiß, du musst lange arbeiten.
con biết là mẹ làm việc muộn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du musst heute länger arbeiten.
tối nay phải làm muộn đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich dachte, du musst heute arbeiten?
mẹ nghĩ con đang làm việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du arbeitest am sonntag?
anh sẽ lên đường vào chủ nhật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
am sonntag.
chủ nhật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, du musst vorsichtiger sein.
- cha cần phải cẩn thận hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du musst.
- anh sẽ phải vắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du musst!
- con không thể. - con phải làm được!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du musst heim.
em phải về nhà thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du musst am leben bleiben!
kaoru!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du musst aufhören.
ngươi phải dừng lại
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
du bringst ihn am sonntag mit hierher.
chủ nhật, mời cậu ta đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du musst aufhören.
- anh phải dừng lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du musst pieseln?
mày muốn đi tè?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: