プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
otec home
chả quế
最終更新: 2013-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
home run!
Ăn điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ein home run!
chúng ta về nhà rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
home sweet home.
home sweet home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
home, sweet home.
ngôi nhà thân yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
na los, home mart!
tiến lên, home mart!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
home ein smektakulärer trip
hÀnh trÌnh trỞ vỀ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
* take my body home. *
♪ Đưa xác tôi về. ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"home on the range"
"căn nhà trên thảo nguyên"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- weiter so, home mart!
- tiến lên, home mart!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
das wird ein home run, baby!
chúng ta về nhà rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- s01e20 ~ ~ home invasion ~
trans: firefly04
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...ein home run von mike napoli.
một cú home run của napoli.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
erstelle home-verzeichnis »%s« ...
Đang tạo thư mục chính « %s » ...
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
das ideale "mini-home" für zwei.
nó là một "mái nhà yêu dấu."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dale, schaffst du es bis zur home plate?
dale, anh nghĩ mình có thể ném tới cái gậy được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
erstelle home-verzeichnis »%s« nicht.
không tạo thư mục chính « %s ».
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
fehler: die umgebungsvariable home ist nicht gesetzt.
lá»i: chÆ°a Äặt biến môi trÆ°á»ng home (nhà ).
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
breaking bad staffel 4 episode 3 "open home"
dịch và chỉnh sửa bởi:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
in $home verwendetes präfix, in dem dateien abgelegt werden
prefix (tiá»n tá») trong ÄÆ°á»ng dẫn $home Äược dùng Äá» ghi táºp tin
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: