検索ワード: physikalische (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

physikalische

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

physikalische größe

ベトナム語

cỡ vật lý

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

physikalische experimente simulieren

ベトナム語

mô phỏng các thí nghiệm vật lý

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verbindungen halten unsere physikalische welt zusammen.

ベトナム語

liên kết là thứ gắn kết thế giới vật chất lại với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

physikalische gesetze zu brechen zieht konsequenzen nach sich.

ベトナム語

hãy vứt bố nó cái mớ lý thuyết vật lý như shit ấy đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zeit ist für sie vielleicht nur eine weitere physikalische dimension.

ベトナム語

với họ, thời gian có thể chỉ là một chiều vật lý khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

man sieht, dass die zeit hier als physikalische dimension existiert.

ベトナム語

cái anh thấy là thời gian được diễn tả như một không gian vật lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie machen physikalische kopien und versenden dann alle analogen sicherungen.

ベトナム語

chúng đang sao lưu rồi vận chuyển... tất cả các băng dữ liệu dự phòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

physikalische beweise, fotos, zeugenberichte und sämtliche ihrer persönlichen notizen.

ベトナム語

vật chứng, các bức ảnh, phỏng vấn nhân chứng, và tất cả ghi chép cá nhân của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die haben dort die beste physikalische- therapie-einrichtung des landes.

ベトナム語

Ở đó có thiết bị trị liệu vật lý tốt nhất nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vergiss die physikalische welt und verbring deine restliche zeit mit guten taten und gehorsamkeit.

ベトナム語

hãy quên đi thế giới vật chất. và hãy dành thời gian còn lại để làm việc thánh thiện và vâng lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schau, ich glaube, dass zeit und raum eine frei fließende straße ist die die physikalische welt kreuzt.

ベトナム語

xem này, tôi tin là không gian thời gian là một đường dòng chảy tự do cắt qua thế giới vật chất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das serum wirkt wie ein antibiotikum, das die zellen angreift, die unsere physikalische mutation verursachen.

ベトナム語

huyết thanh này có tác dụng như thuốc kháng sinh, nó sẽ tấn công những tế bào gây ra sự đột biến hình thể của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

physikalisch

ベトナム語

vật lý học

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,715,337 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK