検索ワード: predigen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

predigen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

-und was predigen sie?

ベトナム語

- vậy à? Ông giảng về cái gì, vàng chăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lässt man da frauen predigen?

ベトナム語

Ở đó họ cho phụ nữ thuyết giáo sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber da predigen sie tauben ohren.

ベトナム語

sự đoàn kết giữa các giáo dân không được bao nhiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schwester, dürfen sie überhaupt predigen?

ベトナム語

Ôi, sơ ơi, cô có được cấp phép thuyết giáo không vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jetzt fang nicht an, mir zu predigen.

ベトナム語

Đừng bày đặt thuyết giáo với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dir will ich dank opfern und des herrn namen predigen.

ベトナム語

tôi sẽ dâng của lễ thù ân cho chúa, và cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und bald vergessen sie das öde predigen vertrockneter alter männer.

ベトナム語

và họ sẽ chóng quên những lời thuyết giáo tẻ nhạt của các lão già kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will den kelch des heils nehmen und des herrn namen predigen.

ベトナム語

tôi sẽ cầm cái chén cứu rỗi, mà cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf daß sie zu zion predigen den namen des herrn und sein lob zu jerusalem,

ベトナム語

hầu cho người ta truyền ra danh Ðức giê-hô-va trong si-ôn, và ngợi khen ngài tại giê-ru-sa-lem,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so kommt der glaube aus der predigt, das predigen aber aus dem wort gottes.

ベトナム語

như vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Ðấng christ được rao giảng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hingabe an die familie zu predigen, ist einfach, wenn man alle entscheidungen fällt.

ベトナム語

rao giảng về lòng tận tụy với gia tộc với cha thật đơn giản khi cha là người duy nhất đưa ra những quyết định.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will deinen namen predigen meinen brüdern; ich will dich in der gemeinde rühmen.

ベトナム語

tôi sẽ rao truyền danh chúa cho anh em tôi, và ngợi khen chúa giữa hội chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darum, soviel an mir ist, bin ich geneigt, auch euch zu rom das evangelium zu predigen.

ベトナム語

Ấy vậy, hễ thuộc về tôi, thì tôi cũng sẵn lòng rao tin lành cho anh em, là người ở thành rô-ma.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und predigen lassen in seinem namen buße und vergebung der sünden unter allen völkern und anheben zu jerusalem.

ベトナム語

và người ta sẽ nhơn danh ngài mà rao giảng cho dân các nước sự ăn năn để được tha tội, bắt đầu từ thành giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich aber sprach: ach herr herr, ich tauge nicht, zu predigen; denn ich bin zu jung.

ベトナム語

tôi thưa rằng: Ôi! hãy chúa giê-hô-va, nầy tôi chẳng biết nói chi, vì tôi là con trẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie werden kommen und seine gerechtigkeit predigen dem volk, das geboren wird, daß er's getan hat.

ベトナム語

dòng dõi ấy sẽ đến rao truyền sự công bình của ngài, thuật cho dân tộc sẽ sanh ra rằng Ðức giê-hô-va đã làm việc ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denen aber, die berufen sind, juden und griechen, predigen wir christum, göttliche kraft und göttliche weisheit.

ベトナム語

song le, về những người được gọi, bất luận người giu-đa hay người gờ-réc, thì Ðấng christ là quyền phép của Ðức chúa trời và sự khôn ngoan của Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber sie sind nicht alle dem evangelium gehorsam. denn jesaja sagt: "herr, wer glaubt unserm predigen?"

ベトナム語

nhưng chẳng phải mọi người đều nghe theo tin lành đâu; vì Ê-sai có nói rằng: lạy chúa, ai tin lời chúng tôi rao giảng?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

predigt nicht! predigen sie, denn solche predigt trifft uns nicht; wir werden nicht so zu schanden werden.

ベトナム語

chúng nó sẽ không nói tiên tri cùng các người nầy: sự sỉ nhục sẽ chẳng cất khỏi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

prediger!

ベトナム語

giáo sĩ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

人による翻訳を得て
7,792,248,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK