プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-und was predigen sie?
- vậy à? Ông giảng về cái gì, vàng chăng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lässt man da frauen predigen?
Ở đó họ cho phụ nữ thuyết giáo sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber da predigen sie tauben ohren.
sự đoàn kết giữa các giáo dân không được bao nhiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schwester, dürfen sie überhaupt predigen?
Ôi, sơ ơi, cô có được cấp phép thuyết giáo không vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jetzt fang nicht an, mir zu predigen.
Đừng bày đặt thuyết giáo với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dir will ich dank opfern und des herrn namen predigen.
tôi sẽ dâng của lễ thù ân cho chúa, và cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
und bald vergessen sie das öde predigen vertrockneter alter männer.
và họ sẽ chóng quên những lời thuyết giáo tẻ nhạt của các lão già kia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will den kelch des heils nehmen und des herrn namen predigen.
tôi sẽ cầm cái chén cứu rỗi, mà cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
auf daß sie zu zion predigen den namen des herrn und sein lob zu jerusalem,
hầu cho người ta truyền ra danh Ðức giê-hô-va trong si-ôn, và ngợi khen ngài tại giê-ru-sa-lem,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
so kommt der glaube aus der predigt, das predigen aber aus dem wort gottes.
như vậy, đức tin đến bởi sự người ta nghe, mà người ta nghe, là khi lời của Ðấng christ được rao giảng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hingabe an die familie zu predigen, ist einfach, wenn man alle entscheidungen fällt.
rao giảng về lòng tận tụy với gia tộc với cha thật đơn giản khi cha là người duy nhất đưa ra những quyết định.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will deinen namen predigen meinen brüdern; ich will dich in der gemeinde rühmen.
tôi sẽ rao truyền danh chúa cho anh em tôi, và ngợi khen chúa giữa hội chúng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
darum, soviel an mir ist, bin ich geneigt, auch euch zu rom das evangelium zu predigen.
Ấy vậy, hễ thuộc về tôi, thì tôi cũng sẵn lòng rao tin lành cho anh em, là người ở thành rô-ma.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
und predigen lassen in seinem namen buße und vergebung der sünden unter allen völkern und anheben zu jerusalem.
và người ta sẽ nhơn danh ngài mà rao giảng cho dân các nước sự ăn năn để được tha tội, bắt đầu từ thành giê-ru-sa-lem.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ich aber sprach: ach herr herr, ich tauge nicht, zu predigen; denn ich bin zu jung.
tôi thưa rằng: Ôi! hãy chúa giê-hô-va, nầy tôi chẳng biết nói chi, vì tôi là con trẻ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sie werden kommen und seine gerechtigkeit predigen dem volk, das geboren wird, daß er's getan hat.
dòng dõi ấy sẽ đến rao truyền sự công bình của ngài, thuật cho dân tộc sẽ sanh ra rằng Ðức giê-hô-va đã làm việc ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
denen aber, die berufen sind, juden und griechen, predigen wir christum, göttliche kraft und göttliche weisheit.
song le, về những người được gọi, bất luận người giu-đa hay người gờ-réc, thì Ðấng christ là quyền phép của Ðức chúa trời và sự khôn ngoan của Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
aber sie sind nicht alle dem evangelium gehorsam. denn jesaja sagt: "herr, wer glaubt unserm predigen?"
nhưng chẳng phải mọi người đều nghe theo tin lành đâu; vì Ê-sai có nói rằng: lạy chúa, ai tin lời chúng tôi rao giảng?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
predigt nicht! predigen sie, denn solche predigt trifft uns nicht; wir werden nicht so zu schanden werden.
chúng nó sẽ không nói tiên tri cùng các người nầy: sự sỉ nhục sẽ chẳng cất khỏi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
prediger!
giáo sĩ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質: