プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dann regiert sie.
rồi nữ hoàng cai trị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber kokain regiert.
nhưng cocain mới là số một.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
regiert mit eiserner hand.
cai trị bằng kỷ luật sắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hätte die welt regiert.
Đáng lẽ nó sẽ thống trị thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
geld regiert die welt, richtig?
tiền làm được mọi việc, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe jetzt 8 jahre regiert...
những luật lệ của ta trong 8 năm qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"regiert von scheich omar ben salaad,
"được trị vì bởi tộc trưởng omar ben salaad,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
da oben regiert die regierung mit zustimmung.
Ở trên đó, chính phủ cầm quyền nhưng với sự đồng ý của nhân dân.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der oberste rat regiert dieses gebiet?
Ông hội đồng mà các anh bảo vệ, ông ta cai trị vùng đất này sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und das land wird von mischlingen regiert werden.
Đất nước này sẽ bị điều hành bởi những đồ ngu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine prinzessin regiert, seit ihr vater starb.
họ được dẫn dắt bởi công chúa vì cha nàng đã chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es wurde von einem beliebten königspaar regiert.
vương quốc được trị vì bởi một vị vua và hoàng hậu được yêu mến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also ich regiere herot und freya regiert mich?
cả herot sợ ta, còn ta sợ nàng à..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie regiert über jeden einzelnen tag meines lebens.
ngày nào tôi cũng bị mẹ kiểm soát.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
34 jahre lang hat er als rücksichtsloser tyrann regiert. "
"ba mươi bốn năm nay y đã cai trị đất nước bằng bàn tay bạo chúa."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
aber es ist ganz offensichtlich, das nanzi dieses land regiert.
ta thấy người chấp chính thực sự chính là nam tử phu nhân
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- er sollte hier sein, um zu lernen, wie man regiert.
bệ hạ nên tới đây để học cách trị vì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meister ho, der besitzer der minen, regiert diese stadt.
Ông chủ hồ, người sở hữu khu mỏ, điều hành thị trấn này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was sollte es einen sklaven kümmern, welcher pharao regiert?
sao một nô lệ lại quan tâm pharaoh nào trị vì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
2.500 jahrelang wurde das land von einer reihe von königen regiert.
2500 năm qua, được đặt dưới sự điều hành của các vương triều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: