検索ワード: regiert (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

regiert

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

dann regiert sie.

ベトナム語

rồi nữ hoàng cai trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber kokain regiert.

ベトナム語

nhưng cocain mới là số một.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

regiert mit eiserner hand.

ベトナム語

cai trị bằng kỷ luật sắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hätte die welt regiert.

ベトナム語

Đáng lẽ nó sẽ thống trị thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

geld regiert die welt, richtig?

ベトナム語

tiền làm được mọi việc, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe jetzt 8 jahre regiert...

ベトナム語

những luật lệ của ta trong 8 năm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"regiert von scheich omar ben salaad,

ベトナム語

"được trị vì bởi tộc trưởng omar ben salaad,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

da oben regiert die regierung mit zustimmung.

ベトナム語

Ở trên đó, chính phủ cầm quyền nhưng với sự đồng ý của nhân dân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der oberste rat regiert dieses gebiet?

ベトナム語

Ông hội đồng mà các anh bảo vệ, ông ta cai trị vùng đất này sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und das land wird von mischlingen regiert werden.

ベトナム語

Đất nước này sẽ bị điều hành bởi những đồ ngu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine prinzessin regiert, seit ihr vater starb.

ベトナム語

họ được dẫn dắt bởi công chúa vì cha nàng đã chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wurde von einem beliebten königspaar regiert.

ベトナム語

vương quốc được trị vì bởi một vị vua và hoàng hậu được yêu mến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also ich regiere herot und freya regiert mich?

ベトナム語

cả herot sợ ta, còn ta sợ nàng à..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie regiert über jeden einzelnen tag meines lebens.

ベトナム語

ngày nào tôi cũng bị mẹ kiểm soát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

34 jahre lang hat er als rücksichtsloser tyrann regiert. "

ベトナム語

"ba mươi bốn năm nay y đã cai trị đất nước bằng bàn tay bạo chúa."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

aber es ist ganz offensichtlich, das nanzi dieses land regiert.

ベトナム語

ta thấy người chấp chính thực sự chính là nam tử phu nhân

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- er sollte hier sein, um zu lernen, wie man regiert.

ベトナム語

bệ hạ nên tới đây để học cách trị vì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

meister ho, der besitzer der minen, regiert diese stadt.

ベトナム語

Ông chủ hồ, người sở hữu khu mỏ, điều hành thị trấn này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was sollte es einen sklaven kümmern, welcher pharao regiert?

ベトナム語

sao một nô lệ lại quan tâm pharaoh nào trị vì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

2.500 jahrelang wurde das land von einer reihe von königen regiert.

ベトナム語

2500 năm qua, được đặt dưới sự điều hành của các vương triều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,798,739 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK