プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gute sängerinnen?
giọng hát tốt hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser eid kostete dich heute bereits zwei sängerinnen.
lời thề đó đã làm cậu mất hai thành viên rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ausgenommen ihre knechte und mägde, derer waren siebentausend dreihundert und siebenunddreißig, dazu zweihundert sänger und sängerinnen.
chẳng kể những tôi trai tớ gái; số chúng nó là bảy ngàn ba trăm ba mươi bảy. cũng có hai trăm người nam nữ ca hát theo cùng họ nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ausgenommen ihre knechte und mägde; derer waren siebentausend dreihundert und siebenunddreißig, dazu zweihundert und fünfundvierzig sänger und sängerinnen.
không kể những tôi trai tớ gái của dân, số được bảy ngàn ba trăm ba mơi bảy người; cũng có hai trăm bốn mươi lăm kẻ hát, nam và nữ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ich sammelte mir auch silber und gold und von den königen und ländern einen schatz; ich schaffte mir sänger und sängerinnen und die wonne der menschen, allerlei saitenspiel;
ta cũng thâu chứa bạc vàng, và những vật báu của các vua, các tỉnh. ta lo sắm cho mình những con hát trai và gái, cùng sự khoái lạc của con trai loài người, tức là nhiều vợ và hầu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
(-) ich bin heute achtzig jahre alt. wie sollte ich kennen, was gut oder böse ist, oder schmecken, was ich esse oder trinke, oder hören, was die sänger oder sängerinnen singen? warum sollte dein knecht meinem herrn könig weiter beschweren?
ngày nay tôi được tám mươi tuổi, há còn có thế phân biệt điều tốt và điều xấu ư? kẻ tôi tớ vua cũng chẳng nếm được mùi của vật mình ăn và uống. há lại có thể vui nghe người nam nữ ca xướng sao? kẻ tôi tớ vua sẽ làm bận vua chúa tôi mà làm chi?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: