プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
schließen wir die satellitenschüssel an.
nối điện đàm vệ tinh cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und sie müssen die sein, die über die satellitenschüssel fliehen konnte.
tôi dám cá cô chính là người đã leo lên chảo để thoát ta. -Ông là ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie kosten zu viel zeit, die man für sms braucht und für die tausend kanäle aus der satellitenschüssel.
chúng tốn quá nhiều thời gian mà có thể dùng để nhắn tin và hàng nghìn kênh trên chảo vệ tinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die satellitenschüsseln stören ihre signale nicht.
chúng tới kìa, mấy cái đĩa này sẽ để lại dấu vết của chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: