プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
und allmählich weicht in ihr jede schüchternheit dem wein.
khi đã khuya và đức hạnh cùng men rượu tan biến...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn jemand sie ansprach, erklärte sie ihre schüchternheit damit, dass sie aus malta käme.
khi được hỏi cổ là người ở đâu, cổ quá rụt rè tới nổi nói rằng mình là người đảo malta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- don, vergiss jetzt nicht du bist in sie verliebt und musst ihre schüchternheit überwinden.
-don, nhớ này. anh yêu cô ấy phát cuồng lên và anh phải vượt qua sự nhút nhát của cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: