プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
schießpulver.
thuốc súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
schießpulver. genau.
thuốc súng, đúng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schießpulver-kochen.
nấu bằng thuốc súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ganze schießpulver.
toàn là thuốc súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hier ist das schießpulver.
- thuốc súng đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unser schießpulver ist nass.
thuốc súng ướt hết rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- uns geht das schießpulver aus.
ta hết thuốc súng mất rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist hauptbestandteil von schießpulver
nó là thành phần chính của thuốc súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der rest vom schießpulver.
Đó là tất cả chỗ thuốc súng còn lại của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
– spart mit eurem schießpulver.
- hãy tiết kiệm đạn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich rieche schießpulver! lauft!
tôi nghe mùi thuốc súng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"schießpulver, verrat und verschwörung!"
"thuốc súng, âm mưu và tạo phản!"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
der regen hat das schießpulver zerstört.
nước mưa làm hỏng hết thuốc súng rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keine weiteren kugeln, kein schießpulver.
súng mà không có thuốc súng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bei den leichen dort ist trockenes schießpulver
nhiều người đã chết ở đó, và thuốc súng vẫn còn khô!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ist doch bloß feuerwerk. geladen mit schießpulver.
- cậu biết có bao nhiêu thuốc nổ trong đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er verkaufte waffen, bevor es schießpulver gab.
Ông ta đấy. mục tiêu lớn đấy hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
holen sie etwas schießpulver aus meiner satteltasche.
lấy cho tôi ít thuốc súng trong cái túi trên yên ngựa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir haben zu wenig schießpulver. sechs fässer.
ch#250;ng ta h#7871;t #273;#7841;n r#7891;i ch#7881; c#242;n 6 th#249;ng r#432;#7907;u!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entspann dich. sie braucht einen beschleuniger, schießpulver.
cứ bình tĩnh, còn cần chất xúc tác nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: