検索ワード: schmuckstück (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

schmuckstück.

ベトナム語

- chào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das übliche schmuckstück?

ベトナム語

- vẫn quà tặng thường lệ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dein ring ist kein schmuckstück.

ベトナム語

chiếc nhẫn của cậu không phải là trang sức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er... war ein besonderes schmuckstück.

ベトナム語

Ôi, nó... đúng là một báu vật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seht ihr dieses kleine schmuckstück?

ベトナム語

các bạn thấy món nữ trang rẻ tiền này không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die hütte ist ein wahres schmuckstück.

ベトナム語

cabin của cô rất đẹp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was muss ich über das schmuckstück wissen?

ベトナム語

thế cậu có cần biết thêm về cái vòng đeo tay không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ha! das ist er. das ist das schmuckstück!

ベトナム語

chính là nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- oh! ein schmuckstück! (knaller explodiert)

ベトナム語

Đẹp đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein echtes schmuckstück für einen anfänger... wie mich.

ベトナム語

một viên ngọc quý đối với một nhà sưu tập như tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die frau, die euch einst dieses schmuckstück schenkte?

ベトナム語

người phụ nữ đã cho anh món trang sức đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab`s als "mosaik verziertes schmuckstück" beschrieben.

ベトナム語

chị mô tả là nghệ thuật ghép hình dân gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

es war nicht einfach, aber ich habe ihnen ein kleines schmuckstück besorgt.

ベトナム語

không dễ dàng gì, nhưng tôi đã tìm cho ông được một người khá đặc biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir fanden ein schmuckstück in tessas wohnung und wir haben es bis zu dem mann, der es für sie gekauft hat, zurückverfolgt.

ベトナム語

bọn em đã tìm thấy một trang sức ở nhà tessa và bọn em đã truy ra người tặng nó cho cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die browns haben mich geholt, damit sie auch mal so einen kriegen. wie kommt es, dass der höchste preis im größten machosport ein schmuckstück ist?

ベトナム語

browns đưa tôi về cleveland để mỗi người có thể có cái này, tại sao một mảnh đồ kim hoàn lại là phần thường tối cao nhất trong thể thao chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

diese schmuckstücke habe ich von meiner mutter geerbt.

ベトナム語

cái này của mẹ tôi để lại cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,038,723,015 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK