検索ワード: schnellsten (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

schnellsten

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ohne (am schnellsten)

ベトナム語

none (fastest)

最終更新: 2014-04-24
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

1 durchlauf (am schnellsten)

ベトナム語

1 lần (nhanh nhất)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

handzeichen geht wohl am schnellsten.

ベトナム語

tôi nghĩ cách nhanh nhất là giơ tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

den schnellsten aller zeiten!

ベトナム語

chiếc xe nhanh nhất từng có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

am schnellsten reist man mit kerzenlicht.

ベトナム語

cách nhanh nhất là sử dụng ánh nến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schnelle und gute subs die schnellsten prison

ベトナム語

prison break s04e04: blow out. it's... anh nên có một lời giải thích thật hợp lý cho những gì vừa xảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sind die stärksten und schnellsten von uns.

ベトナム語

họ là những người khỏe nhất và nhanh nhất trong chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mr. fogg bringt mich am schnellsten dorthin.

ベトナム語

Ông fogg là cách nhanh nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die ließe sich am schnellsten in gang bringen...

ベトナム語

chúng ta có thể khai thác tới khả năng cuối cùng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat den schnellsten heber in jefferson county.

ベトナム語

anh ấy đích thực là tay sửa chữa lành nghề nhất ở hạt jeffeson này đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast den schnellsten wagen, bis auf den porsche.

ベトナム語

anh có chiếc xe nhanh nhất, ngoại trừ chiếc porsche ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr werdet auf dem schnellsten weg zum kloster gehen.

ベトナム語

ta cần nàng tới tu viện nhanh nhất có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schickt noch weitere 40 aus mit unseren schnellsten pferden.

ベトナム語

cử thêm 40 người nữa với nhưng con ngựa nhanh nhất của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir nehmen die schnellsten autos und legen die anderen lahm...

ベトナム語

cùng nhiên liệu, pin và những chiếc khác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich kenne waco johnny dean, den schnellsten schützen in texas.

ベトナム語

tôi đã biết về waco johnny dean, tay súng nhanh nhất texas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und bernoulli, bevor er den schnellsten kurvenabfall gefunden hatte?

ベトナム語

bernoulli có ngủ trước khi ông ta tìm thấy đường đẳng nhiệt?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

am schnellsten wirkt 'ne horde indianer, die ihn skalpieren wollen.

ベトナム語

một đám da đỏ đi tìm da đầu sẽ rất hiệu quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wie kommt man hier am schnellsten raus? - hinter dem kühlturm ist ein fahrstuhl.

ベトナム語

con #273;#432;#7901;ng ra kh#7887;i #273;#226;y nhanh nh#7845;t l#224; g#236;?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"der schnellste colt im süden."

ベトナム語

tay súng nhanh nhất miền nam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,468,897 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK