検索ワード: schrotflinte (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

schrotflinte

ベトナム語

shotgun

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

panzerbrechende schrotflinte.

ベトナム語

- mục tiêu đã bị hạ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

darum die schrotflinte.

ベトナム語

cho nên tôi mới dùng súng ngắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die schrotflinte ist nutzlos.

ベトナム語

khẩu súng đó vô dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

alice, hol die schrotflinte!

ベトナム語

alice, lấy súng cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

könnten eine schrotflinte brauchen.

ベトナム語

cần phải xài súng săn đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- wer hatte denn eine schrotflinte?

ベトナム語

- lúc nãy ai dùng cây súng săn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

deine schrotflinte hängt zu tief.

ベトナム語

cậu đeo súng thấp quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kann ich mir mal die schrotflinte ausleihen?

ベトナム語

tôi mượn súng săn đó được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und deine schrotflinte ist außer reichweite.

ベトナム語

nè bây giờ, để anh đoán: em đã để súng ngoài tầm tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und die druckwelle der schrotflinte hat ihr bein gebrochen.

ベトナム語

cố bơm lượng máu đã mất. phát bắn vừa nãy làm gãy chân anh rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

auf das ding hat jemand mit 'ner schrotflinte geballert.

ベトナム語

ai đó đã sử dụng chúng với một khẩu shotgun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

da das nicht reicht, holt er seine schrotflinte raus.

ベトナム語

thế cũng chưa đủ, nên hắn rút thêm cây súng săn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

haben sie schon mal eine remington 870p schrotflinte abgeschossen?

ベトナム語

cô đã bao giờ bắn khẩu shotgun remington 870p chưa ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

währenddessen schlich c.c. zum kessel und schnappte sich eine schrotflinte.

ベトナム語

trong khi đó c.c. đến cạnh cái nồi nước gần bờ sông. cầm khẩu súng săn lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

dann stapelte er sie im westflügel schön ordentlich übereinander und schoss sich dann mit ´ner schrotflinte in den mund.

ベトナム語

xác họ được tìm thấy gần trong căn phòng phía tây, và sau đó anh ta đã nhét cả hộp súng vào trong miệng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das erklärt, warum der mörder seinen kopf mit einer schrotflinte weggeblasen hat, und niemand das fehlende stück vermisst.

ベトナム語

lý giải cho việc tên sát nhân phải dùng khẩu shotgun để bắn nát sọ tên đó, và không ai sẽ nhận ra được mẩu nào bị thiếu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

mein onkel hatte eine dreckige alte schrotflinte, die ihm seine beiden daumen weggerissen hat, als er einen biber erschießen wollte.

ベトナム語

bác tớ có một khẩu súng ngắn 50 năm tuổi đã thổi bay mất hai ngón cái của bác ấy khi đang cố bắn hải li đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und meine frau bis zu ihrem fetten arsch mit selbsthilfevideos zuschütten kann, bis ich den mut finde, mir eine schrotflinte in den mund zu schieben."

ベトナム語

tôi cũng vất vả lắm với mấy đứa vị thành niên này. vâng, cháu đang gặp nhiều vấn đề con gái thông thường,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

wir räumten die kasse dieses imbiss' auf der 10. aus. den teil von dir und dem roten, der vor deiner schrotflinte stand, und der irgendwie trotzdem nicht tot ist.

ベトナム語

bọn em đã lấy được tiền trong két ở quán ăn đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,130,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK