検索ワード: schutzbrille (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

schutzbrille

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

eine schutzbrille.

ベトナム語

kính mát...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bringen sie ihre schutzbrille mit, bambi.

ベトナム語

thế thì mang theo kính che mắt, bambi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

brauchen wir keine schutzbrille oder ohrenstöpsel?

ベトナム語

có cần mắt kính hay đồ bịt tai gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nur forscher dürfen rein, keine kinder... von der straße mit helm und schutzbrille.

ベトナム語

chỉ có những nhà thám hiểm mới được vào đây... không phải cho trẻ con cứ đội mũ và đeo kính mát rồi ra phố thế đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nun... ich trage nicht die voll-spektrum-schutzbrille, die ich entwickelt habe, also... keine ahnung.

ベトナム語

- chà, tôi đâu có đeo kính quang phổ do tôi thiết kế đâu, thế nên tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

eine lötstation, helme, schutzbrillen, einen schmelztiegel,

ベトナム語

tôi cần mỏ hàn, mũ bảo hiểm có kính chắn và cách nhiệt. tôi cần cái cốc luyện kim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,084,561 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK