プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
eine schutzbrille.
kính mát...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bringen sie ihre schutzbrille mit, bambi.
thế thì mang theo kính che mắt, bambi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brauchen wir keine schutzbrille oder ohrenstöpsel?
có cần mắt kính hay đồ bịt tai gì không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nur forscher dürfen rein, keine kinder... von der straße mit helm und schutzbrille.
chỉ có những nhà thám hiểm mới được vào đây... không phải cho trẻ con cứ đội mũ và đeo kính mát rồi ra phố thế đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nun... ich trage nicht die voll-spektrum-schutzbrille, die ich entwickelt habe, also... keine ahnung.
- chà, tôi đâu có đeo kính quang phổ do tôi thiết kế đâu, thế nên tôi không biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine lötstation, helme, schutzbrillen, einen schmelztiegel,
tôi cần mỏ hàn, mũ bảo hiểm có kính chắn và cách nhiệt. tôi cần cái cốc luyện kim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: