プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ihre schutzsysteme sind abgeschaltet.
hệ thống phòng vệ của nó hỏng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dass der scheißcomputer auch außerhalb schutzsysteme hatte, wusste ich nicht.
Đâu ngờ hậu đỏ cũng có hệ thống an toàn bên ngoài tổ ong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
darum sitzen sie in einem unsichtbaren schutzsystem, das sie vor dingen wie dem gift des dilophosaurus schützt.
Đólàlý do tạisao bạn đangđứng sau hệ thống hàng rào vô hình của chúng tôi... bảovệbạnkhỏinhữngthứnguyhiểmnhư độccủadilophosaurus.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: