プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
schwuchtel.
- faggot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du schwuchtel
twink
最終更新: 2012-11-30
使用頻度: 1
品質:
du schwuchtel!
thằng lại cái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dr. schwuchtel!
- alan - anh trai của tracy. - tớ gặp cậu khoảng 4 lần rồi nhỉ. - Ồ đúng rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
scheiß schwuchtel.
thàng lại cái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- diese schwuchtel!
- nhìn thằng pê-đê kìa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wer ist die schwuchtel?
thằng bóng này là ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist 'ne schwuchtel!
nhưng chính anh đồng dâm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- was ist, du schwuchtel?
mày nghĩ mày đang ở chỗ đ'...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und außerdem eine schwuchtel.
và còn là, một gã đồng tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anruf für dr. schwuchtel!
cậu có im đi không, và lái đi trước khi mấy thằng hâm kia lại đến hỏi tớ tiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- du bist also die schwuchtel?
vậy cậu bị gay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sondern schwuchtel und kanalratte.
mày gặp rắc rối to rồi con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das hast du gesagt, schwuchtel.
cậu đã nói vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- klar kenne ich den, schwuchtel.
ta đi chưa? - Đi chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was gibt's denn, du schwuchtel?
gì vậy, faggot? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja, weil du 'ne schwuchtel bist.
bởi vì cậu là thằng đồng tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er mag goldie nicht, schwuchtel!
tôi đã bảo anh là goldie không phải như thế mà lưởng tính. anh để dành nó cho mình đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bereit zu sterben? du schwuchtel!
viết di chúc chưa, thằng gay lọ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das ist eine gute idee, dr. schwuchtel.
- rogaine, đã kiểm tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: