プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sinnlos.
chuyện đó vô nghĩa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinnlos!
vô ích!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, sinnlos!
Đúng rồi, chẳng ý nghĩa gì!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist sinnlos.
chuyện này là vô nghĩa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist sinnlos!
nhưng chỉ có viên đá thì chẳng được gì!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das ist sinnlos.
- không được đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber das war sinnlos.
nhưng chuyện này thì vô nghĩa quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist sinnlos, matt.
việc này thật vô nghĩa, matt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- weil es sinnlos wäre.
- không ai biết đến điều đó cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser satz ist sinnlos.
câu này cũng vô nghĩa nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das kämpfen ist sinnlos!
anh sai rồi! anh không hiểu sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber das ist alles sinnlos.
tất cả các lựa chọn đó đều không hay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist so fürchterlich sinnlos!
thật...vô lý quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sinnlos, darüber zu sprechen.
nói ra thì có ích lợi gì đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ganze war total sinnlos.
nó.... mụ ta làm việc đó cứ như không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es ist sinnlos. ich lieb'sie.
raoul, vô ích thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mein leben ist völlig sinnlos.
tôi chẳng thiết sống nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es kommt einem so sinnlos vor.
chuyện này đúng là uổng phí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber es ist sinnlos, darüber nachzudenken.
nhưng than van chuyện đó chẳng ích lợi gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- es ist sinnlos, mit dir zu diskutieren.
- tranh cãi với cậu thật là vô nghĩa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: