検索ワード: situation (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

situation?

ベトナム語

tình hình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

folgende situation.

ベトナム語

bây giờ, tình thế là như vầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

welche situation?

ベトナム語

- tình hình nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- eine neue situation.

ベトナム語

chúng ta đang có vấn đề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

noch eine "situation".

ベトナム語

một tình huống khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

die situation bereinigen.

ベトナム語

anh không cưỡng lại được tình huống này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin eine situation?

ベトナム語

tình huống này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das ist die situation.

ベトナム語

-nhưng thật sự là thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wie ist die situation?

ベトナム語

kết quả thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber die situation nicht.

ベトナム語

trong hoàn cảnh không thể chấp nhận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde die situation--

ベトナム語

tôi sẽ kiểm soát tình hình...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die situation zu kontrollieren.

ベトナム語

- kiểm soát tình hình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unsere situation ist traurig

ベトナム語

cái tình trạng tài chính kiệt quệ của chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist eine delikate situation.

ベトナム語

tình hình này rất tế nhị...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die situation ist fast gleich:

ベトナム語

tình thế rất giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- aber die situation ist ernst.

ベトナム語

- nhưng tình thế rất nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die situation spitzt sich zu!

ベトナム語

- tình thế rất nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber seine situation ist ernst.

ベトナム語

nhưng tình trạng anh ấy rất tệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dich aus deiner situation erlöst?

ベトナム語

anh ấy đã giải quyết xong rắc rối giúp cô à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt eine mögliche, uh, situation.

ベトナム語

rất có khả năng ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,129,999 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK