検索ワード: solltest (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

solltest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

du solltest...

ベトナム語

- ba, ba có thể...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- solltest du.

ベトナム語

phải biết chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das solltest du.

ベトナム語

phải có chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- solltest du aber.

ベトナム語

- anh nên ngủ với cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- das solltest du!

ベトナム語

- cậu nên thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du solltest anfangen.

ベトナム語

có lẽ cậu nên là người đầu tiên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du solltest zustimmen!

ベトナム語

-tốt hơn ngài nên làm thế!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du solltest abnehmen.

ベトナム語

- nhanh lên nào. - các anh đi nhanh quá đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ou solltest aufpassen!

ベトナム語

- tôi tưởng bà đang coi chừng đồ cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du solltest mal golfen.

ベトナム語

anh nên chơi golf đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du solltest mal vorbeischauen!

ベトナム語

cậu cũng nên tìm hiểu qua chuyện đó đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du solltest mal vorbeikommen.

ベトナム語

- anh nên ghé qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du solltest alleine kommen.

ベトナム語

Đáng lý phải tới một mình chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du solltest aufgeben, gareth.

ベトナム語

tốt nhất người nên bỏ cuộc đi, gareth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du solltest besser kommen.

ベトナム語

- ngài, ra đây mà xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,947,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK