プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
haben sie ihn noch, den speicherstick?
vậy anh còn giữ nó không, cái thẻ nhớ ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser speicherstick enthält einen tötungscode.
thẻ nhớ này chứa mã vô hiệu cỗ máy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein ausdruck von dem speicherstick, den er mir gab.
tôi đã in đống này từ usb anh ta đưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die pläne dafür waren auf einem speicherstick.
các bản vẽ của nó nằm trong một cái thẻ nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er zeigte mir den speicherstick, er hat mit ihm herumgefuchtelt.
'cậu ấy cho tôi thấy cái thẻ nhớ, cậu ấy vẫy nó trước mặt tôi.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat den speicherstick gestohlen und seinen zukünftigen schwager umgebracht.
anh ta đã trộm thẻ nhớ, giết em rể tương lai của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist ein kleiner speicherstick, den steckt man in einen laptop.
Đó là 1 thiết bị lưu trữ được cắm vào 1 bên của laptop
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: