プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
steuerprüfung.
kiểm toán thuế doanh thu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die regierung hat eine eingehende steuerprüfung angekündigt.
chính phủ đã ra quyết định kiểm toán. chúng tôi có người trong hãng luật có thể lo được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hach, der blödidiot beschert uns noch 'ne steuerprüfung.
sẵn sàng đi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: