プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
tanzen
nhảy múa
最終更新: 2012-04-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
tanzen.
khiêu vũ.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
tanzen!
múa hả?
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
- tanzen.
- yeah?
alle tanzen.
everybody dance
sie tanzen?
em nhảy với nhóm của họ. em nhảy à?
- tanzen wir.
- mình nhảy đi.
- tanzen sie?
- em muốn nhảy không?
-tanzen? nein.
em biểu anh nhảy.
tanzen, sage ichl
nhảy đi.
komm, wir tanzen.
nào,chúng ta nhảy
- tanzen vermutlich.
- chắc là đang khiêu vũ.
definiere "tanzen"!
Định nghĩa "khiêu vũ".
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
du kannst tanzen
all: you can dance
ich liebe tanzen.
chị thích nhảy.
du kannst tanzen!
cậu đang nhảy đấy!
- will jemand tanzen?
- cậu cũng vậy !
ich gehe später tanzen.
- Được rồi , gặp cậu sau .
boovs tanzen nicht!
người boov không có dancing.
- he, krassen funk tanzen!
thôi nào ace, hãy vui vẻ lên đi nào!