プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
teamleiter hier.
thưa chỉ huy, đây là Đội trưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du warst der teamleiter.
anh là đội trưởng, terry. sao chỉ có bryson, reed và tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bravo teamleiter -- berichten sie .
Đội trưởng đội đặc nhiệm, hãy báo cáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja, er war unser teamleiter.
Đúng, ông ấy là nhóm trưởng của chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe gerade mit dem teamleiter geredet.
tôi vừa nói chuyện với gã chỉ huy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist ein teamleiter, du verstehst das doch. hey.
anh là đội trưởng, anh phải nhận trách nhiệm đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist, was passiert, wenn ihr teamleiter gauner geht und argumentiert mit gott.
nguyên nhân là khi trưởng nhóm các cậu xỏ xiên và chỉ trích với chúa tể hắc ám.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vielleicht bekommen eines tages die teamleiter, die elektroniker... ein problem mit dieser baustelle.
có lẽ một ngày nào đó, đám công đoàn, công nhân điện của anh, họ sẽ thấy khu công trường này có vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: