検索ワード: teamleiter (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

teamleiter

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

teamleiter hier.

ベトナム語

thưa chỉ huy, đây là Đội trưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du warst der teamleiter.

ベトナム語

anh là đội trưởng, terry. sao chỉ có bryson, reed và tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bravo teamleiter -- berichten sie .

ベトナム語

Đội trưởng đội đặc nhiệm, hãy báo cáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, er war unser teamleiter.

ベトナム語

Đúng, ông ấy là nhóm trưởng của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe gerade mit dem teamleiter geredet.

ベトナム語

tôi vừa nói chuyện với gã chỉ huy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du bist ein teamleiter, du verstehst das doch. hey.

ベトナム語

anh là đội trưởng, anh phải nhận trách nhiệm đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist, was passiert, wenn ihr teamleiter gauner geht und argumentiert mit gott.

ベトナム語

nguyên nhân là khi trưởng nhóm các cậu xỏ xiên và chỉ trích với chúa tể hắc ám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vielleicht bekommen eines tages die teamleiter, die elektroniker... ein problem mit dieser baustelle.

ベトナム語

có lẽ một ngày nào đó, đám công đoàn, công nhân điện của anh, họ sẽ thấy khu công trường này có vấn đề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,252,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK