検索ワード: trainiert (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

trainiert

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

gut trainiert.

ベトナム語

Đá hay lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast trainiert.

ベトナム語

em đã tập luyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

trainiert weiter!

ベトナム語

tiếp tục luyện đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du hast trainiert.

ベトナム語

- em đã được rèn luyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast ja trainiert.

ベトナム語

nãy giờ cậu luyện tập ah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast zack trainiert!

ベトナム語

anh đã chỉ dẫn cho zack!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast garantiert trainiert.

ベトナム語

ra dáng phết nhỉ? nhất định phải có chút công phu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast baguazhang trainiert?

ベトナム語

{\3chff1000} - anh có học võ baguazhang à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- er hat gestern trainiert.

ベトナム語

cậu ta vào đây, tập luyện một tí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja. - hat du auch trainiert...

ベトナム語

này!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dafür habt ihr mich trainiert.

ベトナム語

Đây chính là mục đích sư phụ dạy con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der drachenkrieger trainiert gerade!

ベトナム語

cậu có thể nghe thấy tiếng chiến binh rồng tập luyện!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast trainiert, nicht wahr?

ベトナム語

Ông đang tập thể dục, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- darauf werdet ihr trainiert?

ベトナム語

việc hành hung dân thường ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast lange dafür trainiert.

ベトナム語

con còn phải thi đấu thể dục.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dafür habt ihr uns trainiert. nein.

ベトナム語

Đó là mục đích thầy luyện võ cho chúng con mà!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wie lange haben sie trainiert?

ベトナム語

- cô tập huấn mất bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er trainiert nicht länger alleine.

ベトナム語

anh ấy không còn luyện tập một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haben sie in letzter zeit trainiert?

ベトナム語

gần đây ông có thể dục tí gì không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du und tommy, ihr trainiert zusammen?

ベトナム語

Ông và tommy tập luyện cùng nhau? Ừ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,703,569 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK