検索ワード: trauung (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

trauung

ベトナム語

lễ cưới

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

das ist eine trauung.

ベトナム語

Đó là một lễ cưới mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- direkt nach der trauung.

ベトナム語

- như là ngay sau lễ cưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

weil es keine trauung gab.

ベトナム語

vì thực ra ko có một lễ cưới nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

um 9 uhr ist die trauung. oh.

ベトナム語

vậy thì mình nên nhanh lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

nicht dass ich eure trauung vollziehen möchte.

ベトナム語

không phải là tôi sẽ làm lễ cho anh đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

auf einer vespa zur trauung in die kirche.

ベトナム語

tới nhà thờ làm đám cưới bằng một chiếc scooter!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

lass sie vor der trauung in den turm der hand bringen.

ベトナム語

cho người đưa cô ta tới tháp cánh tay trước đám cưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

weißt du, was er mir am tag unserer trauung sagte?

ベトナム語

biết hắn nói gì với anh ngày tụi mình đám cưới không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

wir brauchen einen erfahrenen halbmond-wolf, um die trauung durchzuführen.

ベトナム語

ta cần một người trưởng bối trong bầy nguyệt thực để chủ trì đám cưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

wurde der ring vollzogen? gleich nach der trauung, hätte er euch ermordet.

ベトナム語

- cái nhẫn đã in lên chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

ich glaube schon. so ein kuss passt wirklich besser zu den flitterwochen als zur trauung.

ベトナム語

anh nghĩ ông ta có thể, chắc là một tuần trăng mật với ai đó thì sẽ, phù hợp hơn là phải tự sướng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

jeder wolf, der dazugehören möchte, muss hier sein, um zeuge der trauung zu sein. ja.

ベトナム語

bất kỳ người sói nào thấy cần phải tham gia làm chứng cho đám cưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

ich hatte mir eben erst eine merkwürdige nacht in einer pension um die ohren geschlagen, die wir für unsere trauung erkunden wollten.

ベトナム語

em vừa lôi một cặp đôi kì dị ra khỏi khách sạn bình dân mà ta định tổ chức lễ cưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,783,713,171 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK