プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
der alte treffpunkt.
chỗ cũ... chỉ tao và mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- treffpunkt luftkanister.
- gặp nhau ở buồng chứa khí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist der treffpunkt.
Đây là điểm hẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der treffpunkt ist weit weg.
Điểm hẹn còn cách 10 dặm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
plan b, treffpunkt bravo.
kế hoạch b, hẹn bravo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
am treffpunkt in 2 minuten.
hai phút nữa đến điểm tập kết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
treffpunkt alpha, eine stunde.
Địa điểm alpha, một giờ nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der treffpunkt wurde geändert!
- họ đổi địa điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unser treffpunkt wurde verraten.
nơi này đã bị lộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle posten zu mir! - treffpunkt:
- tới cánh đồng đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
treffpunkt 7. straße, ecke catalina.
- tôi đang ở đó .gặp tôi ở ngã tư đường 7 và catalina .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
halt dich so lange vom treffpunkt fern.
chừng nào còn thế thì hãy tránh xa chỗ hẹn nhé, rõ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
albatross, ein hinterhalt am treffpunkt beta.
albatross, cứ điểm beta bị lộ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cafe versailles. treffpunkt 6 uhr. Übermorgen.
có mặt tại quán versailles cafe, 6 giờ sáng ngày mốt, sẵn sàng đua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der treffpunkt ist auf der karte verzeichnet.
bản đổ sẽ chỉ cho ông nơi gặp mặt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
den ersten treffpunkt aber weiterhin überwachen!
các nhóm chính ở lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ein heiliger treffpunkt für keltische druiden.
là nơi gặp gỡ mật của bọn tín đồ cổ giáo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich lasse ein paar schuhe an unserem treffpunkt.
tôi sẽ để lại đội giày ở rv.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hey. hab sie. treffpunkt in einer stunde?
tôi có cảm giác, cứ như voi ấy...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nehmen sie ihre männer und sichern sie den treffpunkt.
Đưa người của cậu đi để bảo vệ chỗ hẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: