検索ワード: treffpunkt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

treffpunkt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

der alte treffpunkt.

ベトナム語

chỗ cũ... chỉ tao và mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- treffpunkt luftkanister.

ベトナム語

- gặp nhau ở buồng chứa khí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das ist der treffpunkt.

ベトナム語

Đây là điểm hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der treffpunkt ist weit weg.

ベトナム語

Điểm hẹn còn cách 10 dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

plan b, treffpunkt bravo.

ベトナム語

kế hoạch b, hẹn bravo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

am treffpunkt in 2 minuten.

ベトナム語

hai phút nữa đến điểm tập kết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

treffpunkt alpha, eine stunde.

ベトナム語

Địa điểm alpha, một giờ nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der treffpunkt wurde geändert!

ベトナム語

- họ đổi địa điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unser treffpunkt wurde verraten.

ベトナム語

nơi này đã bị lộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle posten zu mir! - treffpunkt:

ベトナム語

- tới cánh đồng đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

treffpunkt 7. straße, ecke catalina.

ベトナム語

- tôi đang ở đó .gặp tôi ở ngã tư đường 7 và catalina .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

halt dich so lange vom treffpunkt fern.

ベトナム語

chừng nào còn thế thì hãy tránh xa chỗ hẹn nhé, rõ chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

albatross, ein hinterhalt am treffpunkt beta.

ベトナム語

albatross, cứ điểm beta bị lộ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

cafe versailles. treffpunkt 6 uhr. Übermorgen.

ベトナム語

có mặt tại quán versailles cafe, 6 giờ sáng ngày mốt, sẵn sàng đua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der treffpunkt ist auf der karte verzeichnet.

ベトナム語

bản đổ sẽ chỉ cho ông nơi gặp mặt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

den ersten treffpunkt aber weiterhin überwachen!

ベトナム語

các nhóm chính ở lại đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ein heiliger treffpunkt für keltische druiden.

ベトナム語

là nơi gặp gỡ mật của bọn tín đồ cổ giáo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich lasse ein paar schuhe an unserem treffpunkt.

ベトナム語

tôi sẽ để lại đội giày ở rv.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- hey. hab sie. treffpunkt in einer stunde?

ベトナム語

tôi có cảm giác, cứ như voi ấy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nehmen sie ihre männer und sichern sie den treffpunkt.

ベトナム語

Đưa người của cậu đi để bảo vệ chỗ hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,029,179,685 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK