プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
unmenschlich!
vô nhân đạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist unmenschlich.
việc này thật vô nhân tính.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist unmenschlich!
thật là vô nhân đạo! dù đó là gì!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist unmenschlich, bruder.
vậy là vô nhân đạo, người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so unmenschlich wie nur möglich.
càng tàn nhẫn càng tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist unmenschlich. auch für dich.
Ôi, thế này thật vô nhân đạo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist unmenschlich, so kalt zu sein.
nó thật lành lùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie sind entweder verrückt oder unmenschlich.
hoặc là cô quá ngốc hoặc cô là người phụ như không có nhân tính!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wieso wollen sie mit aller kraft unmenschlich sein?
house?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist unmenschlich, nicht einsam zu sein und angst zu haben!
chẳng phải là loài người không cô đơn, chẳng phải là loài người không sợ hãi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nicht weil er so unmenschlich gut aussieht, oder ihm nur 19 jahre gewährt wurden, obwohl es viel mehr hätten sein sollen.
không phải vì cậu ấy có một vẻ ngoài đẹp siêu tưởng... hoặc là bởi vì cậu ấy chỉ sống được 19 năm... trong khi cậu ấy xứng đáng được sống lâu hơn thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kannst human sterben, wenn du nicht kämpfst... aber wenn du noch so ein kunststück hinlegst wie eben... kann es schnell unmenschlich werden. es liegt ganz bei dir.
sẽ êm chuyện nếu ông không chống trả, nhưng ông còn kháng cự thì đừng trách tôi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das militär... bestätigt... dass die besten mittel gegen unmenschliche...
cụ thể là dùng ánh sáng và đạn bạc... ..những kẻ nhiễm bệnh "nhạy cảm" với chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています