プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
unzählige.
vô số.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unzählige male.
thời gian là vô tận
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schon unzählige male.
rất nhiều lần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"unzählige" klingt gut.
vô số là 1 từ thú vị cho việc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
davon gibt es unzählige.
trong lịch đầy những ngày thứ tư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich hab unzählige waffen.
- nô lệ, vũ khí... - vũ khí ta cũng nhiều rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lm letzten jahr unzählige male.
năm ngoái thì thường xuyên hơn. chắc rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dort müssen unzählige beweise sein.
phải có cả đống bằng chứng trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich war schon unzählige male im moma.
con đến bảo tàng nghệ thuật hàng trăm lần rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber dich selbst wahrscheinlich unzählige male!
nhưng chắc anh đã tự hỏi lòng mình cả ngàn lần rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab unzählige teure lederstücke verhunzt.
tôi đã lãng phí không biết bao nhiêu là da giày đắt tiền...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hatte unzählige deja-vu-erlebnisse.
tôi đang sống trong một trạng thái ngờ ngợ không dứt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe unzählige hindernisse und gefahren überwunden.
nếu ta bất cẩn, ta không còn ngồi ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
heute abend brechen weltweit unzählige herzen.
bởi vì trừ khi chị điên thôi. anh chàng hết xài được rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich habe unzählige frauen. sklaven und waffen.
- ta có nhiều phụ nữ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unzählige pakistani sind durch seine hände gestorben...
rất nhiều người pakistan đã chết trong tay hắn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unzählige feinde sind unter seinem schwert gefallen!
kiếm báu của huynh ấy nhuốm máu không biết bao nhiêu kẻ thù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieses "ding" hat schon unzählige leben gerettet.
cái này đã cứu vô số mạng sống
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- ich brauchte die steuerabschreibung. - da sind unzählige dinge,
chỉ có khoảng 8011 thứ mà tôi rất cần nói với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich war nicht dort, als das feuer unzählige männer tötete.
ta đã không có ở đó khi chất gây cháy thiêu chết hàng ngàn người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: