検索ワード: unzählige (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

unzählige.

ベトナム語

vô số.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unzählige male.

ベトナム語

thời gian là vô tận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schon unzählige male.

ベトナム語

rất nhiều lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"unzählige" klingt gut.

ベトナム語

vô số là 1 từ thú vị cho việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

davon gibt es unzählige.

ベトナム語

trong lịch đầy những ngày thứ tư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich hab unzählige waffen.

ベトナム語

- nô lệ, vũ khí... - vũ khí ta cũng nhiều rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lm letzten jahr unzählige male.

ベトナム語

năm ngoái thì thường xuyên hơn. chắc rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dort müssen unzählige beweise sein.

ベトナム語

phải có cả đống bằng chứng trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich war schon unzählige male im moma.

ベトナム語

con đến bảo tàng nghệ thuật hàng trăm lần rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber dich selbst wahrscheinlich unzählige male!

ベトナム語

nhưng chắc anh đã tự hỏi lòng mình cả ngàn lần rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab unzählige teure lederstücke verhunzt.

ベトナム語

tôi đã lãng phí không biết bao nhiêu là da giày đắt tiền...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hatte unzählige deja-vu-erlebnisse.

ベトナム語

tôi đang sống trong một trạng thái ngờ ngợ không dứt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe unzählige hindernisse und gefahren überwunden.

ベトナム語

nếu ta bất cẩn, ta không còn ngồi ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

heute abend brechen weltweit unzählige herzen.

ベトナム語

bởi vì trừ khi chị điên thôi. anh chàng hết xài được rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich habe unzählige frauen. sklaven und waffen.

ベトナム語

- ta có nhiều phụ nữ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unzählige pakistani sind durch seine hände gestorben...

ベトナム語

rất nhiều người pakistan đã chết trong tay hắn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unzählige feinde sind unter seinem schwert gefallen!

ベトナム語

kiếm báu của huynh ấy nhuốm máu không biết bao nhiêu kẻ thù.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dieses "ding" hat schon unzählige leben gerettet.

ベトナム語

cái này đã cứu vô số mạng sống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- ich brauchte die steuerabschreibung. - da sind unzählige dinge,

ベトナム語

chỉ có khoảng 8011 thứ mà tôi rất cần nói với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich war nicht dort, als das feuer unzählige männer tötete.

ベトナム語

ta đã không có ở đó khi chất gây cháy thiêu chết hàng ngàn người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,153,123 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK