検索ワード: verbindet (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verbindet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

verbindet uns.

ベトナム語

Đó là thứ chúng tôi tin tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gut, das verbindet

ベトナム語

Đó chính là phần liên kết!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also verbindet uns was.

ベトナム語

nghe có vẻ tao với mày cũng có một điểm chung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verbindet ihm die handgelenke!

ベトナム語

buộc cổ tay lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- er verbindet die scheitelpunkte.

ベトナム語

- nhìn này. cậu ta kết hợp 2 đường thẳng đứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gerade das verbindet uns doch.

ベトナム語

tôi nghĩ những cái bồn này làm cho người ta ở gần nhau hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der weg, der uns alle verbindet.

ベトナム語

cuộc hành trình của tất cả chúng ta. cuộc hành trình trong mỗi con người chúng ta

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

diese tode verbindet eine logik.

ベトナム語

những cái chết này đều theo một logic

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

uns verbindet mehr, als uns teilt.

ベトナム語

có nhiều thứ đoàn kết chúng ta lại hơn là chia rẽ chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- der highway verbindet alle inseln.

ベトナム語

Đường cao tốc xuyên đại đương... nối liền tất cải các hòn đảo với đất liền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es verbindet eure herzen und köpfe.

ベトナム語

nó sẽ liên kết trái tim và tâm hồn của 2 đứa với nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sind das einzige, was uns verbindet.

ベトナム語

Ông là mối liên lạc duy nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich muss rausfinden, was die hier alle verbindet.

ベトナム語

phải tìm ra mối liên kết giữa những người này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es verbindet dich mit deinem alten leben.

ベトナム語

nó sẽ trói buộc nàng với cuộc sống cũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine presse, die dich mit dem fall verbindet.

ベトナム語

vẫn chưa có bài báo nào kết nối cậu với vụ này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das hirn verbindet das mit dem ki-modul, und

ベトナム語

và não bộ sẽ gửi phản ứng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich muss herausfinden, was diese zwei männer verbindet.

ベトナム語

tôi vừa tìm được mối liên hệ giữa hai người đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dich und mich, uns verbindet doch so viel. 2 jungs.

ベトナム語

em và anh, chúng ta đã có quá nhiều thời gian bên nhau. hai đứa con trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist eine schifffahrtsstraße, die zwei meere miteinander verbindet.

ベトナム語

nó là đường thủy nội địa nối liền hai biển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die rohre unter unseren füßen verbindet die beiden...

ベトナム語

Đường ống dưới lòng đất, nối giữa hai địa điểm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,724,690,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK