検索ワード: verdächtigt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verdächtigt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

verdächtigt man ihn?

ベトナム語

Ông nói hắn là hung thủ à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde verdächtigt.

ベトナム語

dàn cảnh như bố giết mẹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der wird nicht verdächtigt.

ベトナム語

cậu đã phản bội bọn tớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- jeder, der verdächtigt wird?

ベトナム語

- mọi kẻ tình nghi có liên hệ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

vermutlich. werde ich verdächtigt?

ベトナム語

tôi là nghi phạm sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie werden der piraterie verdächtigt.

ベトナム語

anh bị tình nghi tham gia hoạt động cướp biển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

conklin verdächtigt mich schon genug.

ベトナム語

conklin nghi ngờ tôi đủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einen mann ohne motiv verdächtigt keiner.

ベトナム語

kẺ không có động cơ là kẻ không ai nghi ngờ tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in ihren fängen, des mordes verdächtigt.

ベトナム語

trong cái ổ sát nhân ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

doch so echt aussieht, dass mich keiner verdächtigt.

ベトナム語

một cách tự nhiên, họ sẽ không bao giờ nghi ngờ được là tôi cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

1967 wurde er der spionage verdächtigt und abgeschoben.

ベトナム語

tuy nhiên ông ta lại bị kết tội là gián điệp hai mang bị trục xuất năm 1967 cũng là 1 nhà vật lý học

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verdächtigt ihr einen toten noch eines verbrechens?

ベトナム語

ngươi đang nghi ngờ người đàn ông đã chết vì một tội trạng khác à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

danke. anarchisten verdächtigt! bombenanschlag in straßburg!

ベトナム語

những kẻ nổi loạn tình nghi trong vụ strasbourg!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der autor verdächtigt jemanden, kinder entführt zu haben.

ベトナム語

về 1 giả thuyết mà tác giả tin rằng mình chịu trách nhiệm cho hàng đống vụ bắt cóc trẻ em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er steckt hinter den morden, für die arrow verdächtigt wird.

ベトナム語

anh ta là người đứng sau các vụ giết người khiến arrow bị nghi ngờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie werden verdächtigt, den bauern sindre aa ermordet zu haben.

ベトナム語

anh là nghi phạm trong vụ giết nông dân sindre aa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verdächtigt wird der vor über einem jahr verschwundene ehemann oh dae-su.

ベトナム語

chồng nạn nhân, người đã mất tích 1 năm nay bị tình nghi số một.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie lange werde ich wohl noch leben, wenn man mich des lügens verdächtigt?

ベトナム語

ngài nghĩ cha và chị ngài sẽ cho tôi sống bao lâu nếu họ nghi tôi nói dối họ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

soweit man weiß, wurde eine zeitlang ein engländer verdächtigt, aber er wurde jetzt ausgeschaltet.

ベトナム語

chúng ta đều biết, đã có một thời kỳ khi chúng ta đã nghi ngờ một người anh nhưng bây giờ đã sáng tỏ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die cia hat ihn ein jahr bevor er starb verdächtigt, aber es hätte länger als das dauern können.

ベトナム語

cia đã nghi ngờ từ trước khi nó chết 1 năm. nhưng có thể còn lâu hơn thế rất nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,728,440,186 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK