プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
letzter schritt, verflechtung.
bước cuối, hòa nhập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die perfekte verflechtung von menschlichem willen und... außerirdischer technologie.
sự phối hợp hoàn hảo giữa ý chí của con người và công nghệ ngoài hành tinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kennst du die grundlagen davon? einlage, schichtung, verflechtung?
cậu có hiểu bản chất của việc đó không, đầu tư, ngụy trang, hòa nhập?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: