プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
er verheimlicht etwas.
hắn đang giấu giếm gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die dame verheimlicht uns was.
biết ngay là cô ta muốn che giấu điều gì mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nichts, was man verheimlicht.
không có gì không thể kể cho các con cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lhr verheimlicht mir doch irgendwas.
các con giấu mẹ cái gì phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wieso verheimlicht er es uns?
vì sao phải dấu chúng ta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich habe nichts vor euch verheimlicht.
tôi chẳng giấu gì cô cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hat sie sonst noch was verheimlicht?
anh có thể nghĩ ra thứ gì khác cô ấy có thể nói dối anh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hätte dir das nie verheimlicht, matt.
tôi sẽ không giấu điều này khỏi cậu, matt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dass sie immer noch etwas verheimlicht.
- rằng cô ta vẫn còn giấu diếm gì đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, das hast du nicht wirklich verheimlicht.
phải, anh rõ ràng không tinh tế về chuyện đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
davor haben die leute irgendwas verheimlicht.
rõ là có người đang có hành vi mờ ám.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- warum wurde mir das alles verheimlicht?
thế tại sao tôi không được báo cáo về vấn đề đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er hat dir das mit dem krebs wochenlang verheimlicht.
anh ấy đã giấu chị việc bị ung thư trong hàng tuần đấy thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hast du im lotto gewonnen und es mir verheimlicht?
anh trúng xổ số mà không bảo em à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber ich habe euch in den letzten jahren viel verheimlicht.
nhưng tôi biết những gì tôi đã không nói với hai người mấy năm qua
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ebenso wie die septons. nur haben die es verheimlicht.
Đám giáo sĩ cũng thế, có điều là họ nói dối về việc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
möchtest du es nicht wissen, wenn er was verheimlicht?
chả lẽ em không muốn biết ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber bei kim habe ich das gefühl, dass sie etwas verheimlicht.
bauer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
roger stanton verheimlicht uns irgendwas. ich lasse ihn verhaften.
stanton đang giấu ta gì đó tôi sẽ bắt ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er verheimlicht ihnen etwas und wir müssen herausfinden, was das ist.
Ông ta đang giấu giếm gì đó và chúng ta phải tìm ra xem nó là gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: