検索ワード: verheimlicht (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verheimlicht

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

er verheimlicht etwas.

ベトナム語

hắn đang giấu giếm gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die dame verheimlicht uns was.

ベトナム語

biết ngay là cô ta muốn che giấu điều gì mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nichts, was man verheimlicht.

ベトナム語

không có gì không thể kể cho các con cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

lhr verheimlicht mir doch irgendwas.

ベトナム語

các con giấu mẹ cái gì phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wieso verheimlicht er es uns?

ベトナム語

vì sao phải dấu chúng ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe nichts vor euch verheimlicht.

ベトナム語

tôi chẳng giấu gì cô cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hat sie sonst noch was verheimlicht?

ベトナム語

anh có thể nghĩ ra thứ gì khác cô ấy có thể nói dối anh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hätte dir das nie verheimlicht, matt.

ベトナム語

tôi sẽ không giấu điều này khỏi cậu, matt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- dass sie immer noch etwas verheimlicht.

ベトナム語

- rằng cô ta vẫn còn giấu diếm gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, das hast du nicht wirklich verheimlicht.

ベトナム語

phải, anh rõ ràng không tinh tế về chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

davor haben die leute irgendwas verheimlicht.

ベトナム語

rõ là có người đang có hành vi mờ ám.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- warum wurde mir das alles verheimlicht?

ベトナム語

thế tại sao tôi không được báo cáo về vấn đề đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat dir das mit dem krebs wochenlang verheimlicht.

ベトナム語

anh ấy đã giấu chị việc bị ung thư trong hàng tuần đấy thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du im lotto gewonnen und es mir verheimlicht?

ベトナム語

anh trúng xổ số mà không bảo em à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber ich habe euch in den letzten jahren viel verheimlicht.

ベトナム語

nhưng tôi biết những gì tôi đã không nói với hai người mấy năm qua

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ebenso wie die septons. nur haben die es verheimlicht.

ベトナム語

Đám giáo sĩ cũng thế, có điều là họ nói dối về việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

möchtest du es nicht wissen, wenn er was verheimlicht?

ベトナム語

chả lẽ em không muốn biết ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber bei kim habe ich das gefühl, dass sie etwas verheimlicht.

ベトナム語

bauer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

roger stanton verheimlicht uns irgendwas. ich lasse ihn verhaften.

ベトナム語

stanton đang giấu ta gì đó tôi sẽ bắt ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er verheimlicht ihnen etwas und wir müssen herausfinden, was das ist.

ベトナム語

Ông ta đang giấu giếm gì đó và chúng ta phải tìm ra xem nó là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,720,564,216 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK