プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- wird verletzlich sein.
- sẽ gặp nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er ist so verletzlich.
nó thật dễ thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arme niki. so verletzlich.
niki tội nghiệp, có điểm yếu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wie denn? so verletzlich.
Đa cảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich fühl mich etwas verletzlich.
tôi cảm thấy dễ bị xâm hại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verletzlich, weil sie so dünn ist.
dễ tổn thường vì nó quá mỏng manh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sally ist gerade sehr verletzlich.
hiện giờ sally rất dễ bị tổn thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er muss wissen, dass sie verletzlich sind.
anh ta cần phải biết rằng các anh đang bị tổn thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist rührend und ich bin sehr verletzlich.
một cái khoảnh khắc thật là xúc động. lúc này tôi cảm thấy mình thật là yếu đuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
so verletzlich zu sein verlangt eine menge pringles.
Để được thế chắc tốn nhiều ống khoai tây chiên lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dann ist er völlig bewegungslos, am meisten verletzlich.
lúc đó mục tiêu sẽ khá cố định. that way he'd be completely static, obviously at his most exposed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
weil ich zufällig hübsch aussehe, verletzlich bin, cello spiele...
vì tôi khá dễ bị tổn thương, tôi chơi cello.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man trauert, ist verletzlich und würde alles geben für ein letztes mal.
khi người ta đau khổ, khi người ta bị tổn hại... người ta sẳn sàng đánh đổi mọi thứ để níu kéo một khoảnh khắc cuối cùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir retten sie besser so schnell wie möglich. wo unsere seelen doch so verletzlich sind.
nhanh l#234;n n#224;o!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der könig ist wohl die wichtigste figur, er ist aber verletzlich und braucht schutz.
vua đúng là con cờ quyền lực nhất, nhưng nó cũng có nhược điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: