プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
verschont ihn.
cứu giúp cho cậu ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verschont ihn!
Đừng chém mà! - không!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du wirst verschont.
ngươi sẽ được thả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
niemand wird verschont!
chúng ta sẽ không nhân nhượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ich habe sie verschont.
tôi đã tha cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aber er hat mich verschont.
nhưng ông ấy tha mạng cho thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verschont keinen einzigen!
không ai hết. không tha ai hết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verschont ihn, eure hoheit!
nương nương, xin hãy tha cho đại nhân!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mich hat er nicht verschont.
cậu ta không hề dễ chịu với anh chút nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
james hätte mich verschont!
harry, james ko muốn tôi chết đâu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
verschont di renjie, bitte!
xin hãy tha cho Địch đại nhân đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die götter haben dich verschont.
thần linh đã che chở anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die götter haben mich verschont?
thần linh đã che chở tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast mich in l.a. verschont.
mày để tao sống ở los angeles,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"nehmt alles, aber verschont mich."
"hãy lấy bất cứ gì các người muốn, nhưng xin hãy tha cho tôi." phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- und deswegen hast du merlyn verschont.
Đó là lí do anh tha mạng cho hắn. 2 lần!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das leben ihrer schwester wird verschont.
em gái anh sẽ được tha mạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will doch nur, dass du verschont wirst.
anh đã cố giúp em mà lại không làm được gì...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
denn dann wären 5 leben verschont geblieben.
năm mạng người là quá đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist hier, weil ich dein leben verschont habe.
cậu ở đây vì tôi đã tha mạng cho cậu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: