検索ワード: verschont (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verschont

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

verschont ihn.

ベトナム語

cứu giúp cho cậu ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verschont ihn!

ベトナム語

Đừng chém mà! - không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du wirst verschont.

ベトナム語

ngươi sẽ được thả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

niemand wird verschont!

ベトナム語

chúng ta sẽ không nhân nhượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich habe sie verschont.

ベトナム語

tôi đã tha cho anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber er hat mich verschont.

ベトナム語

nhưng ông ấy tha mạng cho thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verschont keinen einzigen!

ベトナム語

không ai hết. không tha ai hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verschont ihn, eure hoheit!

ベトナム語

nương nương, xin hãy tha cho đại nhân!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mich hat er nicht verschont.

ベトナム語

cậu ta không hề dễ chịu với anh chút nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

james hätte mich verschont!

ベトナム語

harry, james ko muốn tôi chết đâu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verschont di renjie, bitte!

ベトナム語

xin hãy tha cho Địch đại nhân đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die götter haben dich verschont.

ベトナム語

thần linh đã che chở anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die götter haben mich verschont?

ベトナム語

thần linh đã che chở tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast mich in l.a. verschont.

ベトナム語

mày để tao sống ở los angeles,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"nehmt alles, aber verschont mich."

ベトナム語

"hãy lấy bất cứ gì các người muốn, nhưng xin hãy tha cho tôi." phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- und deswegen hast du merlyn verschont.

ベトナム語

Đó là lí do anh tha mạng cho hắn. 2 lần!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das leben ihrer schwester wird verschont.

ベトナム語

em gái anh sẽ được tha mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will doch nur, dass du verschont wirst.

ベトナム語

anh đã cố giúp em mà lại không làm được gì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn dann wären 5 leben verschont geblieben.

ベトナム語

năm mạng người là quá đủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du bist hier, weil ich dein leben verschont habe.

ベトナム語

cậu ở đây vì tôi đã tha mạng cho cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,024,005,344 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK