プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- versorgung umleiten?
- chuyển khí cho cô ấy được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja, und die versorgung...
phải, và để duy trì sự cung cấp--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die versorgung der soldaten.
chặn nguồn tiếp tế của quân đội?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entsende shuttles mit versorgung
Điều máy bay y tế xuống trái đất
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie brauchen medizinische versorgung.
anh cần được chăm sóc y tế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wie schaltet man die versorgung ab?
vậy làm cách nào chúng tắt được nguồn? - sao? - nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
essen, unterkunft, wasser, versorgung.
thức ăn, chỗ ẩn nấp, nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie erhalten gleich medizinische versorgung.
những người này sẽ đưa ông đến khu y tế để kiểm tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
einige männer brauchen medizinische versorgung.
một số người cần được chăm sóc về y tế...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
abschalten der versorgung - gas, wasser, strom...
xóa bỏ mọi tiện ích. khí đốt, nước, Điện, năng lượng hạt nhân...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
energie... versorgung... ihr... schicksal... ist... jetzt...
những cảnh báo... những tiện ích...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie haben ihre aufgabe erfüllt und die versorgung hat wieder begonnen.
vậy... cô đã hoàn thành bài tập của mình, và nguồn cung cấp hàng một lần nữa lại được mở ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
in den letzten tagen haben wir die versorgung drei neuer wohnblöcke übernommen.
vài ngày qua chúng ta đã phân phối hàng cho 3 khu nhà khối nữa,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brandon der erbauer schenkte dieses land der nachtwache. für deren versorgung und unterhalt.
brandon thợ xây giao toàn bộ mảnh đất ởphíanambức tườngnàychohộituầnĐêm như là hậu phương cho hội.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie müssen sich keine sorgen machen, um ihre vergütung, privatsphäre oder die qualität der versorgung.
anh không cần phải lo về việc thanh toán viện phí, hoặc chuyện riêng tư hay chất lượng chăm sóc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
entschuldigen sie den morbiden beigeschmack, aber diese leichenhalle war der nächste ort, den ich finden konnte, mit der benötigten versorgung.
tha thứ cho chú vì để cháu nằm trong hòm, nhưng nhà xác là nơi gần nhất chú có thể tìm thấy với thuốc men để chữa trị cho cháu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn wir die versorgung erfolgreich unterbrechen können, und sei es auch nur für einen tag einen tag dann wird unsere sache von der menschlichen natur selbst gewonnen.
nếu chúng ta thành công trong việc phá vỡ hệ thống cung cấp thuốc... dù chỉ trong 1 ngày...1 ngày... ta sẽ đạt được chiến thắng bởi chính bản năng tự nhiên của con người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gebaut zur versorgung der gebiete nördlich von hier, aber jetzt wollen wir den strom in die stadt umleiten. früher nutzten wir atomkraft, aber die gibt es nicht mehr.
nó được xây nên để cung cấp điện cho khu bắc... nhưng chúng tôi đang tìm cách để chuyển nguồn điện năng sang thành phố... vì thành phố từng sử dụng năng lượng hạt nhân, nhưng đã cạn kiệt từ nhiều năm trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
im formular für kindesunterhalt... führst du auf: medizinische, zahnärztliche,... kinderärztliche versorgung, beförderung,... unterkunft, erziehung, essen, kleidung.
trong bảng hỗ trợ nuôi con, anh liệt kê y tế, nha khoa... trông con, đưa đón, nhà ở, giáo dục, thức ăn, quần áo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: