検索ワード: versorgung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

versorgung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- versorgung umleiten?

ベトナム語

- chuyển khí cho cô ấy được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, und die versorgung...

ベトナム語

phải, và để duy trì sự cung cấp--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die versorgung der soldaten.

ベトナム語

chặn nguồn tiếp tế của quân đội?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

entsende shuttles mit versorgung

ベトナム語

Điều máy bay y tế xuống trái đất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie brauchen medizinische versorgung.

ベトナム語

anh cần được chăm sóc y tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie schaltet man die versorgung ab?

ベトナム語

vậy làm cách nào chúng tắt được nguồn? - sao? - nhanh lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

essen, unterkunft, wasser, versorgung.

ベトナム語

thức ăn, chỗ ẩn nấp, nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie erhalten gleich medizinische versorgung.

ベトナム語

những người này sẽ đưa ông đến khu y tế để kiểm tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

einige männer brauchen medizinische versorgung.

ベトナム語

một số người cần được chăm sóc về y tế...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

abschalten der versorgung - gas, wasser, strom...

ベトナム語

xóa bỏ mọi tiện ích. khí đốt, nước, Điện, năng lượng hạt nhân...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

energie... versorgung... ihr... schicksal... ist... jetzt...

ベトナム語

những cảnh báo... những tiện ích...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie haben ihre aufgabe erfüllt und die versorgung hat wieder begonnen.

ベトナム語

vậy... cô đã hoàn thành bài tập của mình, và nguồn cung cấp hàng một lần nữa lại được mở ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in den letzten tagen haben wir die versorgung drei neuer wohnblöcke übernommen.

ベトナム語

vài ngày qua chúng ta đã phân phối hàng cho 3 khu nhà khối nữa,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

brandon der erbauer schenkte dieses land der nachtwache. für deren versorgung und unterhalt.

ベトナム語

brandon thợ xây giao toàn bộ mảnh đất ởphíanambức tườngnàychohộituầnĐêm như là hậu phương cho hội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie müssen sich keine sorgen machen, um ihre vergütung, privatsphäre oder die qualität der versorgung.

ベトナム語

anh không cần phải lo về việc thanh toán viện phí, hoặc chuyện riêng tư hay chất lượng chăm sóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

entschuldigen sie den morbiden beigeschmack, aber diese leichenhalle war der nächste ort, den ich finden konnte, mit der benötigten versorgung.

ベトナム語

tha thứ cho chú vì để cháu nằm trong hòm, nhưng nhà xác là nơi gần nhất chú có thể tìm thấy với thuốc men để chữa trị cho cháu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn wir die versorgung erfolgreich unterbrechen können, und sei es auch nur für einen tag einen tag dann wird unsere sache von der menschlichen natur selbst gewonnen.

ベトナム語

nếu chúng ta thành công trong việc phá vỡ hệ thống cung cấp thuốc... dù chỉ trong 1 ngày...1 ngày... ta sẽ đạt được chiến thắng bởi chính bản năng tự nhiên của con người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gebaut zur versorgung der gebiete nördlich von hier, aber jetzt wollen wir den strom in die stadt umleiten. früher nutzten wir atomkraft, aber die gibt es nicht mehr.

ベトナム語

nó được xây nên để cung cấp điện cho khu bắc... nhưng chúng tôi đang tìm cách để chuyển nguồn điện năng sang thành phố... vì thành phố từng sử dụng năng lượng hạt nhân, nhưng đã cạn kiệt từ nhiều năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

im formular für kindesunterhalt... führst du auf: medizinische, zahnärztliche,... kinderärztliche versorgung, beförderung,... unterkunft, erziehung, essen, kleidung.

ベトナム語

trong bảng hỗ trợ nuôi con, anh liệt kê y tế, nha khoa... trông con, đưa đón, nhà ở, giáo dục, thức ăn, quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,204,556 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK