プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ein verstoßener.
bị ruồng bỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist ein verstoßener.
a, một cậu bé vô gia cư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr seid nur ein verstoßener.
ngài cũng chỉ là 1 kẻ bị đày đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wie ein elender, verachteter, verstoßener mann ist doch chonja! ein unwertes gefäß! ach wie ist er doch samt seinem samen so vertrieben und in ein unbekanntes land geworfen!
vậy giê-cô-nia nầy há phải cái bình khinh dể và bị bể sao? làm sao nó và dòng dõi nó bị ném ra, bị quăng trong một xứ mình, chưa từng biết?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ehemals verstoßene, krüppel...
từng là những kẻ bị khinh thường, tàn tật...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: