検索ワード: vorübergehen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

vorübergehen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- im vorübergehen.

ベトナム語

lướt qua thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kurz, so im vorübergehen.

ベトナム語

một ý nghĩ thoáng qua cứ lảng vảng ra vô trong đầu cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das heimweh wird vorübergehen.

ベトナム語

nó ch? c s? nh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wird alles vorübergehen, okay?

ベトナム語

chuyện này rồi sẽ qua cả, được chứ? con làm ơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zu laden alle, die vorübergehen und richtig auf ihrem wege wandeln:

ベトナム語

Ðặng kêu gọi những kẻ đi đường, tức những kẻ đi thẳng đường mình mà rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die gottlosen müssen in ihr eigen netz fallen miteinander, ich aber immer vorübergehen.

ベトナム語

nguyện kẻ ác bị sa vào chánh lưới nó, còn tôi thì được thoát khỏi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es berauben ihn alle, die vorübergehen; er ist seinen nachbarn ein spott geworden.

ベトナム語

hết thảy kẻ nào đi qua cướp giựt người; người đã trở nên sự sỉ nhục cho kẻ lân cận mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da ließ isai vorübergehen samma. er aber sprach: diesen hat der herr auch nicht erwählt.

ベトナム語

nhưng sa-mu-ên nói: Ðức giê-hô-va cũng không chọn người nầy nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr zuhause wird bei uns sein und nicht ein tag wird vorübergehen an dem wir dir nicht unsere liebe beweisen jemanden der...

ベトナム語

ngài nên ở cùng chúng con, tận hưởng tuổi già. con sẽ cho ngài thấy tình yêu của chúng con,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also soll edom wüst werden, daß alle die, so vorübergehen, sich wundern und pfeifen werden über alle ihre plage;

ベトナム語

Ê-đôm sẽ nên gở lạ, mọi người đi qua sẽ lấy làm lạ; thấy tai vạ của nó, thì đều xỉ báng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da ließ isai seine sieben söhne an samuel vorübergehen. aber samuel sprach zu isai: der herr hat der keinen erwählt.

ベトナム語

y-sai biểu bảy con trai mình đi qua trước mặt sa-mu-ên như vậy; thì sa-mu-ên nói cùng y-sai rằng: Ðức giê-hô-va chẳng chọn một ai trong chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so werden viele heiden vor dieser stadt vorübergehen und untereinander sagen: warum hat der herr mit dieser großen stadt also gehandelt?

ベトナム語

có người dân tộc sẽ đi qua gần thành nầy, đều nói cùng bạn mình rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va đã đãi thành lớn nầy như vầy?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn vor dem zorn des herrn muß sie unbewohnt und ganz wüst bleiben, daß alle, so bei babel vorübergehen, werden sich verwundern und pfeifen über all ihr plage.

ベトナム語

bởi cơn giận của Ðức giê-hô-va, nó sẽ không có người ở nữa, chỉ thành ra nơi hoang vu cả; phàm những kẻ đi qua gần ba-by-lôn sẽ lấy làm lạ, và xỉ báng về các tai nạn nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn der herr wird umhergehen und die Ägypter plagen. und wenn er das blut sehen wird an der oberschwelle und den zwei pfosten, wird er an der tür vorübergehen und den verderber nicht in eure häuser kommen lassen, zu plagen.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ đi qua đặng hành hại xứ Ê-díp-tô; khi thấy huyết nơi mày và hai cây cột cửa, ngài sẽ vượt qua, không cho kẻ tiêu diệt vào nhà các ngươi đặng hành hại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und das haus wird eingerissen werden, daß alle, die vorübergehen, werden sich entsetzen und zischen und sagen: warum hat der herr diesem lande und diesem hause also getan?

ベトナム語

còn đền này, dầu cao dường nào, ai đi ngang qua gần nó cũng lấy làm lạ lùng, chê bai, mà rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va có làm cho xứ này và đền này như vậy?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und vor diesem haus, das das höchste gewesen ist, werden sich entsetzen alle, die vorübergehen, und sagen: warum ist der herr mit diesem lande und diesem hause also verfahren?

ベトナム語

cái nhà này dẫu cao dường nào, hễ ai đi qua gần nó cũng sẽ lấy làm lạ mà nói rằng: cớ sao Ðức giê-hô-va có xử xứ này và đền này như thế?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber werdet ihr mir nicht den traum sagen, so geht das recht über euch, als die ihr lügen und gedichte vor mir zu reden euch vorgenommen habt, bis die zeit vorübergehe. darum so sagt mir den traum, so kann ich merken, daß ihr auch die deutung trefft.

ベトナム語

nhưng, nếu các ngươi không tỏ cho ta biết chiêm bao, thì cũng chỉ có một luật cho các ngươi; vì các ngươi đã điều đình với nhau đem những lời giả dối bậy bạ nói cùng ta, cho đến ngày giờ sẽ thay đổi. vậy, hãy nói chiêm bao cho ta, và ta sẽ biết rằng các ngươi có thể giải nghĩa được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,494,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK