検索ワード: vorhanden (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

vorhanden

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

(kein logo vorhanden)

ベトナム語

(không có biểu hình sẵn sàng)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kein speicher mehr vorhanden

ベトナム語

out of memory

最終更新: 2014-04-24
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

energie ist also vorhanden.

ベトナム語

Điều đó không có nghĩa là... cần thêm năng lượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verbindung ist bereits vorhanden

ベトナム語

kết nối đã được đăng ký

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kein dienst für %1 vorhanden

ベトナム語

không có dịch vụ thi hành% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und kaugummis, sofern vorhanden.

ベトナム語

và cả sing-gum không đường nữa, nếu anh có...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist keine Ähnlichkeit vorhanden.

ベトナム語

không giống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die müssen nicht vorhanden sein.

ベトナム語

không cần có vòng đó nếu như có các triệu chứng thần kinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

& fax-server (falls vorhanden):

ベトナム語

máy & phục vụ điện thư (nếu có):

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

er ist schlicht nicht mehr vorhanden.

ベトナム語

chỉ là vắng mặt thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es sind keine offenen einladungen vorhanden.

ベトナム語

bạn không có lời mời nào.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ist kein prozess/task zum fortsetzen vorhanden.

ベトナム語

there is no process/task to resume.

最終更新: 2014-04-24
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also, die sicherheit war die ganze zeit vorhanden.

ベトナム語

chốt an toàn vẫn chưa được mở từ đầu đến giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle stoffe für menschliches leben sind dort vorhanden.

ベトナム語

thế giới đó có các nhân tố cơ bản để duy trì sự sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein stichwort mit diesem namen ist bereits vorhanden.

ベトナム語

tên thẻ đã có.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die sind entweder gelöscht, entfernt oder nicht vorhanden.

ベトナム語

các hồ sơ đều đã bị tiêu hủy, bỏ qua hoặc mất tích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das zwingt kde, dante zu verwenden, falls vorhanden.

ベトナム語

tùy chọn này sẽ ép buộc kde sử dụng dante (nếu tìm).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der drucker %1 ist printcap-datei nicht vorhanden.

ベトナム語

không tìm thấy máy in% 1 trong tập tin printcap.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und in ihren ellbogen und schultern ist auch kaum noch was vorhanden.

ベトナム語

vì đầu gối anh không có sụn và ở khuỷu tay hay ở vai anh sụn cũng không có tác dụng lắm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das zwingt kde, nec-socks zu verwenden, falls vorhanden.

ベトナム語

tùy chọn này sẽ ép buộc kde sử dụng nec socks (nếu tìm).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,589,865 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK