プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ich werde der erste sein, der eine gehirnoperation vornimmt.
vết rạch này... sẽ biến ta thành người đầu tiên phẫu thuật não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn er sich vornimmt die wolken auszubreiten wie sein hoch gezelt,
ai có thể hiểu được cách mây giăng ra, và tiếng lôi đình của nhà trại ngài?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
wenn hesh-ke sich vornimmt, das mädchen zu töten, dann tut sie es.
tôi xin lỗi. nếu hesh-ke đã quyết định giết cô gái đó, cổ sẽ làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein schlückchen und man stellt fest, dass alles, was man sich vornimmt, gelingt.
cực kì độc nếu dùng tầm bậy. một buổi sáng, các trò nhận ra mọi nỗ lực đều thành công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dr. bravenec ist einer der wenigen chirurgen im land... der lobektomien nach vollbestrahlung vornimmt.
bác sĩ bravenec là một trong số ít bác sĩ phẫu thuật trên cả nước... có thể phẫu thuật cắt bỏ khối u sau khi đã xạ trị đủ theo phác đồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"wenn feindlichkeiten unvermeidbar sind, wünscht die usa, dass japan... den ersten angriff vornimmt.
vấn đề là vậy đó, quý vị. bây giờ các ông đã có đủ thông tin như tôi. Đây là lần cảnh báo thứ hai trong vòng ba ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
und an verschiedenen orten in philadelphia zeigen den verdächtigen, gunnery sergeant bob lee swagger, wie er die orte untersucht, windmessungen vornimmt.
and several locations in philadelphia shows the suspect, gunnery sergeant bob lee swagger, scouting shooting locations, traveling and taking wind readings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn eine junge frau am st. agnes-tag bestimmte beschwörungen vornimmt, dann wird sie als vision ihren zukünftigen ehemann sehen. er wird mit ihr essen und wein trinken.
vào Đêm thánh agnes, nếu một phụ nữ bói được gì đó, cổ sẽ thấy được ảo ảnh của người chồng tương lai và anh sẽ ăn uống cùng với cổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
da rief der könig israels alle Ältesten des landes und sprach: merkt und seht, wie böse er's vornimmt! er hat zu mir gesandt um meine weiber und kinder, silber und gold, und ich hab ihm nichts verweigert.
vua y-sơ-ra-ên bèn đòi hết thảy trưởng lão trong xứ, mà nói rằng: hãy xem xét và biết rằng người này toan mưu làm hại chúng ta; vì người đã sai sứ đòi các cung phi, con cái, bạc, và vàng của ta; và ta không có từ chối gì hết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: