検索ワード: vornimmt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

vornimmt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich werde der erste sein, der eine gehirnoperation vornimmt.

ベトナム語

vết rạch này... sẽ biến ta thành người đầu tiên phẫu thuật não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn er sich vornimmt die wolken auszubreiten wie sein hoch gezelt,

ベトナム語

ai có thể hiểu được cách mây giăng ra, và tiếng lôi đình của nhà trại ngài?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn hesh-ke sich vornimmt, das mädchen zu töten, dann tut sie es.

ベトナム語

tôi xin lỗi. nếu hesh-ke đã quyết định giết cô gái đó, cổ sẽ làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein schlückchen und man stellt fest, dass alles, was man sich vornimmt, gelingt.

ベトナム語

cực kì độc nếu dùng tầm bậy. một buổi sáng, các trò nhận ra mọi nỗ lực đều thành công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dr. bravenec ist einer der wenigen chirurgen im land... der lobektomien nach vollbestrahlung vornimmt.

ベトナム語

bác sĩ bravenec là một trong số ít bác sĩ phẫu thuật trên cả nước... có thể phẫu thuật cắt bỏ khối u sau khi đã xạ trị đủ theo phác đồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"wenn feindlichkeiten unvermeidbar sind, wünscht die usa, dass japan... den ersten angriff vornimmt.

ベトナム語

vấn đề là vậy đó, quý vị. bây giờ các ông đã có đủ thông tin như tôi. Đây là lần cảnh báo thứ hai trong vòng ba ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

und an verschiedenen orten in philadelphia zeigen den verdächtigen, gunnery sergeant bob lee swagger, wie er die orte untersucht, windmessungen vornimmt.

ベトナム語

and several locations in philadelphia shows the suspect, gunnery sergeant bob lee swagger, scouting shooting locations, traveling and taking wind readings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn eine junge frau am st. agnes-tag bestimmte beschwörungen vornimmt, dann wird sie als vision ihren zukünftigen ehemann sehen. er wird mit ihr essen und wein trinken.

ベトナム語

vào Đêm thánh agnes, nếu một phụ nữ bói được gì đó, cổ sẽ thấy được ảo ảnh của người chồng tương lai và anh sẽ ăn uống cùng với cổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da rief der könig israels alle Ältesten des landes und sprach: merkt und seht, wie böse er's vornimmt! er hat zu mir gesandt um meine weiber und kinder, silber und gold, und ich hab ihm nichts verweigert.

ベトナム語

vua y-sơ-ra-ên bèn đòi hết thảy trưởng lão trong xứ, mà nói rằng: hãy xem xét và biết rằng người này toan mưu làm hại chúng ta; vì người đã sai sứ đòi các cung phi, con cái, bạc, và vàng của ta; và ta không có từ chối gì hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,515,118 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK