検索ワード: wüste (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

wüste

ベトナム語

hoang mạc

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

eine wüste.

ベトナム語

một sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- in der wüste.

ベトナム語

- trong sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die wüste ist heiß.

ベトナム語

sa mạc nóng quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das ist die wüste!

ベトナム語

Đó mới là sa mạc đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- durch die wüste!

ベトナム語

- nó ở đâu băng qua sa mạc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das ist keine wüste.

ベトナム語

Đây chưa phải sa mạc đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

in der wüste, ein dorf...

ベトナム語

Đó là 1 ngôi làng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- die wüste wäre schneller.

ベトナム語

tụi mình có thể đi nhanh hơn trên sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

dem "adler der wüste".

ベトナム語

Đại mạc phi ưng thống lĩnh hàng trăm chiến sĩ cổ đại bảo vệ toà thành

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

400 quadratmeilen fels und wüste.

ベトナム語

cả 400 dặm toàn đá với sa mạc không đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

besser als die wüste, oder?

ベトナム語

- Đỡ hơn là sa mạc, hả, sếp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- der riesenladen in der wüste?

ベトナム語

-nhóm công tác ngoài sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ah das ist eine schöne wüste.

ベトナム語

a, đúng là một sa mạc đẹp đẽ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

außerhalb der stadtmauer, eine wüste.

ベトナム語

phía ngoài những bức tường ranh giới là một sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- vermutlich draußen in der wüste.

ベトナム語

- chắc là ra ngoài sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

also vermute ich tropen oder wüste.

ベトナム語

tôi đoán sẽ là rừng nhiệt đới, hoặc hoang mạc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- wir stecken mitten in der wüste.

ベトナム語

chúng ta đang ngay giữa sa mạc, billy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- das ist er, der adler der wüste.

ベトナム語

tôi còn một thứ phải trả cho anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das wahre gefängnis, das ist die wüste.

ベトナム語

nhưng... không phải những song sắt kia cầm tù chúng ta. mà là sa mạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,782,050,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK