検索ワード: was ist du gern zum fruhstuck (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

was ist du gern zum fruhstuck

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

was gibt´s zum fruhstuck ?

ベトナム語

anh nightlinger, sáng nay ăn gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was hättest du gern?

ベトナム語

Ông muốn tôi làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- was hättest du gern?

ベトナム語

dễ thương lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- was ist, du schwuchtel?

ベトナム語

mày nghĩ mày đang ở chỗ đ'...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was möchtest du zum frühstück?

ベトナム語

anh muốn ăn sáng gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

christy, was trinkst du gern?

ベトナム語

christy,cô muốn uống gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ok. - was hättest du gern?

ベトナム語

em muốn ăn gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was hätten sie gern zum abendessen?

ベトナム語

nè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was machst du morgen zum frühstück?

ベトナム語

sáng mai em làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wanderst du gern?

ベトナム語

khi nào bạn thích tập thể thao?

最終更新: 2022-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- kannst du gern.

ベトナム語

- tao không có ý kiến gì về việc đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- würdest du gern?

ベトナム語

anh biết là em không có mà. em có muốn đi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- - würdest du gern...

ベトナム語

- cô có muốn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

fangen wir mit etwas einfachem an. - was isst du gern zum frühstück?

ベトナム語

hãy bắt đầu với thứ gì đó đơn giản hơn, như bữa ăn sáng chẳng hạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

bist du gern das gespött?

ベトナム語

cậu có muốn là 1 thằng hề không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

es ist praktisch zum frühstücken.

ベトナム語

thật tiện lợi cho bữa sáng đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- kommst du zum frühstück?

ベトナム語

- muốn tới ăn sáng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- dass du gern abhauen willst.

ベトナム語

- về việc đã bỏ chạy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

hättest du gern etwas sahne?

ベトナム語

anh có muốn dùng chút trà không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

das würdest du gern glauben, oder?

ベトナム語

cháu muốn nghĩ như thế đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,558,426 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK