プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
"so wird dir kein unglück widerfahren
ngươi sẽ không gặp tai họa nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ihnen ist großes unrecht widerfahren.
có kẻ đã gây ra sự bất công với họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist wahnsinn, was uns da widerfahren ist.
Đúng là điên rồ, chuyện của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dir ist auch mal was Ähnliches widerfahren, oder?
cô cũng có bi kịch trong quá khứ, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tut mir leid zu hören, was dir widerfahren ist.
tôi rất tiếc khi nghe về chuyện xảy ra với anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
huo yi und seinen dondonern ist gerechtigkeit widerfahren.
loại trừ hoắc nghĩa cùng đồng bọn. thực thi công lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das ist das widerlichste süße, was mir je widerfahren ist.
Đó là cái thứ ngọt ngào bệnh hoạn nhất mình từng được trải nghiệm đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dir ist großes unrecht widerfahren, wie tausenden vor dir
ngươi đã phải chịu đựng sự bất công lớn để có hàng nghìn kẻ trước ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
solang du sie hast, wird dir nichts schlimmes widerfahren.
Đến chừng nào em còn giữ nó. sẽ không có chuyện gì xảy ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du bist ein sehr guter mensch, dem böses widerfahren ist.
con là một người rất tốt cho dù những chuyện khủng khiếp xảy ra cho con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was ist ihnen widerfahren, um 23 menschen ermorden zu können?
có chuyện gì với cô vậy? làm sao mà cô có thể giết 23 người được chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was dir auf der insel widerfahren ist, ist mehr als du verdient hast.
những gì đã xảy đến với anh trên hòn đảo đó tồi tệ hơn rất nhiều so với những gì anh đáng nhận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hören sie, mann, uns allen ist hier etwas sehr merkwürdiges widerfahren.
nghe này, anh bạn, có điều gì đó không bình thường với tất cả chúng ta ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alles, was ihm bisher widerfahren ist... nichts davon hat ihn umgebracht.
Đến giờ, bố đã gặp nhiều chuyện... nhưng bố vẫn còn sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dass... dass solch gutmütigen menschen etwas so schlimmes widerfahren musste... nun...
cha mẹ cô nhân từ như Đức phật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn danny de la vega ermordet wurde, dann muss seinem mörder gerechtigkeit widerfahren.
nếu danny de la vega thật sự bị giết, ta phải đưa kẻ sát nhân ra trước công lý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du stellst dir alle möglichen schrecken vor, die der armen frau und ihrem kind widerfahren.
cậu có thể nghĩ ra những chuyện kinh khủng đổ ập lên đầu cô gái đó cùng con cô ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
willst du wissen warum... ich nicht darüber spreche, was mir dort widerfahren ist?
em có muốn biết tại sao anh không nói gì về chuyện đã xảy ra ở đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was dir widerfahren ist, tut mir schrecklich leid. ich wurde gern helfen, aber ich muss nach hause.
cô này, tôi rất tiếc về những gì đã xảy ra cho cô và tôi muốn giúp lắm, nhưng tôi cần phải về nhà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
um ehrlich zu sein, wir wollen dem auf den grund gehen, was den löwen letztlich widerfahren ist.
thực ra thì chúng tôi đang cố tìm hiểu chuyện gì đã xảy ra với mấy con sư tử hôm trước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: