検索ワード: wisset (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

wisset

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- dann wisset, dass sich euch eine oase der ruhe bietet:

ベトナム語

hãy biết rằng một hòn ngọc yên tĩnh đang chờ đón các bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so ihr solches wisset, selig seid ihr, so ihr's tut.

ベトナム語

ví bằng các ngươi biết những sự nầy, thì có phước, miễn là các ngươi làm theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

so euch die welt haßt, so wisset, daß sie mich vor euch gehaßt hat.

ベトナム語

ví bằng người đời ghét các ngươi, thì hãy biết rằng họ đã ghét ta trước các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ihr habt die salbung von dem, der heilig ist, und wisset alles.

ベトナム語

về phần các con, đã chịu xức dầu từ nơi Ðấng thánh, thì đã biết mọi sự rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also auch wenn ihr das alles sehet, so wisset, daß es nahe vor der tür ist.

ベトナム語

cũng vậy, khi các ngươi thấy mọi điều ấy, khá biết rằng con người gần đến, ngài đương ở trước cửa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn ihr wisset, welche gebote wir euch gegeben haben durch den herrn jesus.

ベトナム語

anh em biết rõ chúng tôi đã bởi Ðức chúa jêsus mà truyền cho anh em những điều răn nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn ihr wisset, daß ich euch in schwachheit nach dem fleisch das evangelium gepredigt habe zum erstenmal.

ベトナム語

anh em biết rằng ấy là đương lúc xác thịt yếu đuối mà tôi truyền tin lành cho anh em lần thứ nhứt,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn ihr selbst wisset gewiß, daß der tag des herrn wird kommen wie ein dieb in der nacht.

ベトナム語

vì chính anh em biết rõ lắm rằng ngày của chúa sẽ đến như kẻ trộm trong ban đêm vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also auch, wenn ihr sehet, daß solches geschieht, so wisset, daß es nahe vor der tür ist.

ベトナム語

cũng một lẽ ấy, khi các ngươi thấy các điều đó xảy đến, hãy biết con người đã tới gần, ở nơi cửa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also auch ihr: wenn ihr dies alles sehet angehen, so wisset, daß das reich gottes nahe ist.

ベトナム語

cũng vậy, khi các ngươi thấy những điều ấy xảy ra, hãy biết nước Ðức chúa trời gần đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn auch ihr wisset, liebe brüder, von unserm eingang zu euch, daß er nicht vergeblich gewesen ist;

ベトナム語

hỡi anh em, chính anh em biết rõ rằng chúng tôi đã đến nơi anh em, ấy chẳng phải là vô ích đâu;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber jesus rief sie zu sich und sprach: ihr wisset, daß die weltlichen fürsten herrschen und die obersten haben gewalt.

ベトナム語

nhưng Ðức chúa jêsus gọi đến mà phán rằng: các ngươi biết rằng các vua dân ngoại thì ép dân phải phục mình, còn các quan lớn thì lấy quyền thế mà trị dân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da sprach dein knecht, mein vater, zu uns: ihr wisset, daß mir mein weib zwei söhne geboren hat;

ベトナム語

kẻ tôi tớ chúa, là cha tôi, đáp rằng: bây biết rằng vợ ta sanh cho ta hai đứa con trai;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber jesus rief sie zu sich und sprach zu ihnen: ihr wisset, daß die weltlichen fürsten herrschen und die mächtigen unter ihnen haben gewalt.

ベトナム語

nhưng Ðức chúa jêsus gọi họ mà phán rằng: các ngươi biết những người được tôn làm đầu cai trị các dân ngoại, thì bắt dân phải phục mình, còn các quan lớn thì lấy quyền thế trị dân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf das ihr aber wisset, daß des menschen sohn macht hat, zu vergeben die sünden auf erden, (sprach er zu dem gichtbrüchigen):

ベトナム語

vả, để cho các ngươi biết rằng con người ở thế gian có quyền tha tội, thì ngài phán cùng kẻ bại rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wisset dies, wisset dies, ihr, die ihr bei heidnischen götzen trost sucht, bei männern, frauen, vögeln, reptilien!

ベトナム語

nghe đây! nghe đây! các người chỉ đang tự an ủi mình bằng mấy cái thứ ý niệm chống lại thiên chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als aber die zu ihm kamen, sprach er zu ihnen: ihr wisset, von dem tage an, da ich bin nach asien gekommen, wie ich allezeit bin bei euch gewesen

ベトナム語

khi các ngươi ấy đã nhóm cùng người, người nói rằng: từ ngày tôi mới đến cõi a-si, hằng ăn ở luôn với anh em cách nào, anh em vẫn biết,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf daß aber ihr auch wisset, wie es um mich steht und was ich schaffe, wird's euch alles kundtun tychikus, mein lieber bruder und getreuer diener in dem herrn,

ベトナム語

vả, muốn cho anh em cùng biết những sự thuộc về tôi và việc tôi làm, thì có ti-chi-cơ, anh em rất yêu dấu của chúng ta, là tôi tớ trung thành của chúa, sẽ báo tin mọi sự cho anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da antwortete jesus und sprach zu ihnen: ist's nicht also? ihr irrt darum, daß ihr nichts wisset von der schrift noch von der kraft gottes.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus đáp rằng: há chẳng phải các ngươi lầm, vì không biết kinh thánh, cũng không hiểu quyền phép Ðức chúa trời sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf das ihr aber wisset, daß des menschen sohn macht habe, auf erden die sünden zu vergeben (sprach er zu dem gichtbrüchigen): stehe auf, hebe dein bett auf und gehe heim!

ベトナム語

vả, hầu cho các ngươi biết con người ở thế gian có quyền tha tội, thì ngài phán cùng người bại rằng: hãy đứng dậy, vác lấy giường, mà trở về nhà ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,018,703 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK