検索ワード: zentner (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

zentner

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

-"sie" wiegt 4 zentner, heißt hector.

ベトナム語

1 bà béo với cái tên hector.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

seid nicht so maulfaul! - 'n zentner hasch.

ベトナム語

Đô-la.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das webeopfer aber des erzes war siebzig zentner zweitausendvierhundert lot.

ベトナム語

Ðồng đem dâng cộng được bảy chục ta lâng, hai ngàn bốn trăm siếc-lơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und hiram hatte gesandt dem könig salomo hundertzwanzig zentner gold.

ベトナム語

vả, hi-ram đã gởi cho vua sa-lô-môn một trăm hai mươi ta lâng vàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aus einem zentner feinen goldes machte er ihn und all sein gerät.

ベトナム語

người dùng một ta lâng vàng ròng, mà làm chân đèn và các đồ phụ tùng của chân đèn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darum nehmt von ihm den zentner und gebt es dem, der zehn zentner hat.

ベトナム語

vậy, các ngươi hãy lấy ta-lâng của người nầy mà cho kẻ có mười ta-lâng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aus einem zentner feinen goldes sollst du das machen mit allem diesem gerät.

ベトナム語

người ta sẽ dùng một ta lâng vàng ròng làm chân đèn nầy và các đồ phụ tùng của chân đèn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

des goldes aber, das salomo in einem jahr bekam, war am gewicht sechshundertsechsundsechzig zentner,

ベトナム語

vàng mà vua sa-lô-môn thâu nhận mỗi năm cân đến sáu trăm bảy mươi sáu ta lâng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bis auf hundert zentner silber und auf hundert kor weizen und auf hundert bath wein und auf hundert bath Öl und salz ohne maß.

ベトナム語

đến một trăm ta lâng bạc, một trăm bao lúa miến, một trăm thùng rượu, một trăm thùng dầu, và muối không hạn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

stellt euch an einem ende drei tonnen gewicht vor und am anderen einen drei-zentner-stein.

ベトナム語

hãy tưởng tượng khoảng 6000 pound (2.7 tấn) bắn vào một điểm và một tảng đá khoảng 300 pound (136kg) được nạp sẵn ở đầu bên kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aus den hundert zentnern silber goß man die füße des heiligtums und die füße des vorhangs, hundert füße aus hundert zentnern, je einen zentner zum fuß.

ベトナム語

vậy, phải một trăm ta lâng bạc đặng đúc các lỗ trụ của nơi thánh, và lỗ trụ màn; một trăm ta lâng cho một trăm lỗ trụ, tức một ta lâng vào mỗi lỗ trụ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und einem gab er fünf zentner, dem andern zwei, dem dritten einen, einem jedem nach seinem vermögen, und zog bald hinweg.

ベトナム語

chủ đó cho người nầy năm ta-lâng, người kia hai, người khác một, tùy theo tài mỗi người; đoạn, chủ lên đường.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alles gold, das verarbeitet ist in diesem ganzen werk des heiligtums, das zum webeopfer gegeben ward, ist neunundzwanzig zentner siebenhundertunddreißig lot nach dem lot des heiligtums.

ベトナム語

hết thảy vàng đã hiệp dùng vào các công việc nơi thánh (ấy là vàng dâng) được hai mươi chín ta lâng, bảy trăm ba chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dreitausend zentner gold von ophir und siebentausend zentner lauteres silber, das gebe ich zum heiligen hause gottes außer allem, was ich zugerichtet habe, die wände der häuser zu überziehen,

ベトナム語

tức là ba ngàn ta lâng vàng Ô-phia, và bảy ngàn ta lâng bạc thét, đặng dùng bọc các vách đền;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der könig von syrien sprach: so zieh hin, ich will dem könig israels einen brief schreiben. und er zog hin und nahm mit sich zehn zentner silber und sechstausend goldgulden und zehn feierkleider

ベトナム語

vua sy-ri đáp: hãy đi, ta sẽ gởi thơ cho vua y-sơ-ra-ên. vậy, na-a-man đi, đem theo mình mười ta lâng bạc, sáu ngàn đồng vàng, và mười bộ áo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber pharao necho legte ihn ins gefängnis zu ribla im lande hamath, daß er nicht regieren sollte in jerusalem, und legte eine schatzung aufs land: hundert zentner silber und einen zentner gold.

ベトナム語

pha-ra-ôn nê-cô bắt giam người tại ríp-la, trong xứ ha-mát, hầu cho người không cai trị tại giê-ru-sa-lem nữa. lại, người bắt xứ tiến cống một trăm ta lạng bạc và một ta lâng vàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er machte auch das haus des allerheiligsten, des länge war zwanzig ellen nach der weite des hauses, und seine weite war auch zwanzig ellen, und überzog's mit dem besten golde bei sechshundert zentner.

ベトナム語

người cũng làm nơi chí thánh: bề dài hai mươi thước, y như bề ngang của đền, và bề ngang cũng hai mươi thước; người bọc nơi ấy bằng vàng ròng; vàng dùng cọng đặng sáu trăm ta lâng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da trat auch herzu, der zwei zentner erhalten hatte, und sprach: herr, du hast mir zwei zentner gegeben; siehe da, ich habe mit ihnen zwei andere gewonnen.

ベトナム語

người đã nhận hai ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, chúa đã cho tôi hai ta-lâng; đây nầy, tôi đã làm lợi ra được hai ta-lâng nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also: außer lhrer stattlichen pension von 350 francs monatlich... erhalten sie in anerkennung ihrer besonderen verdienste ausnahmsweise... zusätzlich auch noch sachleistungen! und zwar ein zentner eierbriketts pro mann und winter!

ベトナム語

ngoài tiền lương hưu mỗi tháng là 350 quan mỗi mùa Đông, các bạn sẽ nhận được một bao than 50 kg vì những cống hiến cho thành phố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,532,716 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK