検索ワード: zugerechnet (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

zugerechnet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

das ist aber nicht geschrieben allein um seinetwillen, daß es ihm zugerechnet ist,

ベトナム語

vả, ấy chẳng phải chỉ vì một mình người mà có chép rằng đức tin người đã được kể cho là công bình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dem aber, der mit werken umgeht, wird der lohn nicht aus gnade zugerechnet, sondern aus pflicht.

ベトナム語

vả, đối với kẻ nào làm việc, thì tiền công không kể là ơn, nhưng kể như là nợ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

in meiner ersten verantwortung stand mir niemand bei, sondern sie verließen mich alle. es sei ihnen nicht zugerechnet.

ベトナム語

khi ta binh vực mình lần thứ nhứt, chẳng có ai giúp đỡ; hết thảy đều lìa bỏ ta. nguyền xin điều đó đừng đổ tội về họ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sondern auch um unsertwillen, welchen es zugerechnet werden soll, so wir glauben an den, der unsern herrn jesus auferweckt hat von den toten,

ベトナム語

nhưng cũng vì chúng ta nữa, đức tin sự được kể là công bình cho chúng ta, là kẻ tin Ðấng đã làm cho Ðức chúa jêsus, chúa chúng ta, sống lại từ trong kẻ chết,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie ist er ihm denn zugerechnet? als er beschnitten oder als er unbeschnitten war? nicht, als er beschnitten, sondern als er unbeschnitten war.

ベトナム語

nhưng được kể thế nào? khi người đã chịu cắt bì rồi, hay là khi người chưa chịu cắt bì? Ấy không phải sau khi người chịu cắt bì, bèn là trước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und in ihm erfunden werde, daß ich nicht habe meine gerechtigkeit, die aus dem gesetz, sondern die durch den glauben an christum kommt, nämlich die gerechtigkeit, die von gott dem glauben zugerechnet wird,

ベトナム語

và được ở trong ngài, được sự công bình, không phải của tôi bởi luật pháp mà đến, bèn là bởi tin đến Ðấng christ mà được, tức là công bình đến bởi Ðức chúa trời và đã lập lên trên đức tin;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und wo jemand am dritten tage wird essen von dem geopferten fleisch seines dankopfers, so wird er nicht angenehm sein, der es geopfert hat; es wird ihm auch nicht zugerechnet werden, sondern es wird ein greuel sein; und welche seele davon essen wird, die ist einer missetat schuldig.

ベトナム語

nếu ai ăn thịt của lễ thù ân trong ngày thứ ba, thì người nào dâng của lễ đó sẽ chẳng được nhậm và chẳng kể chi của lễ đó cho người nữa; ấy là một điều gớm ghê, ai ăn thịt đó sẽ mang lấy tội mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,720,059,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK