プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- zwänge einzudämmen. - absolut.
quảng cáo của cô nói một thứ về kìm nén sự thôi thúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein rausch der ihn mehr und mehr verwirrte, mehr gewalttätig machte, mehr nachgiebiger für seine furchtbaren zwänge.
hội chứng này khiến hắn càng ngày càng lú lẫn càng bạo lực thêm và không cưỡng lại được trước sức ép tệ hại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"stimmen zwangen mich dazu." "mein hund war's."
"những giọng nói khiến tôi làm thế." "con chó của tôi khiến tôi làm thế."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています