検索ワード: båt (ノルウェー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

båt

ベトナム語

thuyền

最終更新: 2014-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

morsom båt

ベトナム語

chiếc tàu vui vẻ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

og han bød sine disipler at en båt skulde ligge ferdig til ham for folkets skyld, forat de ikke skulde trenge ham;

ベトナム語

bởi cớ dân đông, nên ngài biểu môn đồ sắm cho mình một chiếc thuyền nhỏ sẵn sàng, đặng cho khỏi bị chúng lấn ép ngài quá.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

og meget folk samlet sig om ham, så at han gikk ut i en båt og satte sig der; og alt folket stod på stranden.

ベトナム語

Ðoàn dân nhóm họp xung quanh ngài đông lắm, đến nỗi ngài phải xuống thuyền mà ngồi, còn cả đoàn dân đứng trên bờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

da jesus hørte det, drog han derfra i en båt avsides til et øde sted, og da folket fikk høre det, fulgte de efter ham til fots fra byene.

ベトナム語

Ðức chúa jêsus vừa nghe tin ấy liền bỏ đó xuống thuyền, đi tẻ ra nơi đồng vắng. khi đoàn dân biết vậy, thì từ các thành đi bộ mà theo ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ノルウェー語

da de nu hadde rodd en fem og tyve eller tretti stadier, ser de jesus gå på sjøen og komme nær til båten, og de blev redde.

ベトナム語

khi các môn đồ đã chèo ra độ chừng hai mươi lăm hay là ba mươi ếch-ta-đơ, thấy Ðức chúa jêsus đi trên mặt biển, gần tới chiếc thuyền, thì sợ hãi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,107,441 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK