検索ワード: djevelen (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

djevelen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

og gi ikke djevelen rum!

ベトナム語

và đừng cho ma quỉ nhơn dịp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og da djevelen hadde endt all fristelse, vek han fra ham for en tid.

ベトナム語

ma quỉ dùng hết cách cám dỗ ngài rồi, bèn tạm lìa ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da blev jesus av Ånden ført ut i ørkenen for å fristes av djevelen.

ベトナム語

bấy giờ, Ðức thánh linh đưa Ðức chúa jêsus đến nơi đồng vắng, đặng chịu ma quỉ cám dỗ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

vær derfor gud undergitt! men stå djevelen imot, og han skal fly fra eder;

ベトナム語

vậy hãy phục Ðức chúa trời; hãy chống trả ma quỉ, thì nó sẽ lánh xa anh em.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og djevelen førte ham op på et høit fjell og viste ham alle verdens riker i et øieblikk.

ベトナム語

ma quỉ đem ngài lên, cho xem mọi nước thế gian trong giây phút;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da sa djevelen til ham: er du guds sønn, da si til denne sten at den skal bli til brød!

ベトナム語

ma quỉ bèn nói với ngài rằng: nếu ngươi là con Ðức chúa trời, thì hãy khiến đá nầy trở nên bánh đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

atter tok djevelen ham med op på et meget høit fjell og viste ham alle verdens riker og deres herlighet og sa til ham:

ベトナム語

ma quỉ lại đem ngài lên trên núi rất cao, chỉ cho ngài các nước thế gian, cùng sự vinh hiển các nước ấy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

de ved veien er de som hører det; så kommer djevelen og tar ordet bort fra deres hjerte, forat de ikke skal tro og bli frelst.

ベトナム語

phần rơi ra dọc đường, là những kẻ nghe đạo; nhưng về sau ma quỉ đến, cướp lấy đạo từ trong lòng họ, e rằng họ tin mà được cứu chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

den som gjør synd, er av djevelen; for djevelen synder fra begynnelsen. dertil er guds sønn åpenbaret at han skal gjøre ende på djevelens gjerninger.

ベトナム語

kẻ nào phạm tội là thuộc về ma quỉ; vì ma quỉ phạm tội từ lúc ban đầu. vả, con Ðức chúa trời đã hiện ra để hủy phá công việc của ma quỉ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

eftersom da barnene har del i blod og kjød, fikk også han i like måte del deri, forat han ved døden kunde gjøre til intet den som hadde dødens velde, det er djevelen,

ベトナム語

vậy thì, vì con cái có phần về huyết và thịt, nên chính Ðức chúa jêsus cũng có phần vào đó, hầu cho ngài bởi sự chết mình mà phá diệt kẻ cầm quyền sự chết, là ma quỉ,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da skal han også si til dem ved den venstre side: gå bort fra mig, i forbannede, i den evige ild, som er beredt djevelen og hans engler!

ベトナム語

kế đó, ngài sẽ phán cùng những người ở bên tả rằng: hỡi kẻ bị rủa, hãy lui ra khỏi ta; đi vào lửa đời đời đã sắm sẵn cho ma quỉ và những quỉ sứ nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og djevelen sa til ham: dig vil jeg gi makten over alt dette og disse rikers herlighet; for mig er det overgitt, og jeg gir det til hvem jeg vil;

ベトナム語

và nói rằng: ta sẽ cho ngươi hết thảy quyền phép và sự vinh hiển của các nước đó; vì đã giao cho ta hết, ta muốn cho ai tùy ý ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

derfor fryd eder, i himler, og i som bor i dem! ve jorden og havet! for djevelen er faret ned til eder i stor vrede, fordi han vet at han bare har en liten tid.

ベトナム語

bởi vậy, hỡi các từng trời và các đấng ở đó, hãy vui mừng đi! khốn nạn cho đất và biển! vì ma quỉ biết thì giờ mình còn chẳng bao nhiêu, nên giận hoảng mà đến cùng các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

djevel

ベトナム語

hung thần

最終更新: 2014-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,780,018,304 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK