検索ワード: fremgang (ノルウェー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

fremgang

ベトナム語

tiến hành

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

har fremgang

ベトナム語

có tiến hành

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

operasjonen er under fremgang

ベトナム語

thao tác đang thực hiện

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men guds ord hadde fremgang og utbredte sig.

ベトナム語

bấy giờ, đạo Ðức chúa trời tấn tới rất nhiều, càng ngày càng tràn thêm ra.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

således hadde herrens ord sterk fremgang og fikk makt.

ベトナム語

Ấy vậy, nhờ quyền phép của chúa, đạo bèn đồn ra, càng ngày càng được thắng,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

andel total fremgang for bevegelse av den sprettende blokken for hver puls

ベトナム語

phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:

ノルウェー語

tenk på dette, lev i dette, forat din fremgang kan bli åpenbar for alle!

ベトナム語

hãy săn sóc chuyên lo những việc đó, hầu cho thiên hạ thấy sự tấn tới của con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

for øvrig, brødre, bed for oss at herrens ord må ha fremgang og bli forherliget likesom hos eder,

ベトナム語

vả lại, hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi, hầu cho đạo chúa được đồn ra và được sáng danh, như thể ở trong anh em vậy,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

dog, de skal ikke få mere fremgang; for deres uforstand skal bli åpenbar for alle, likesom og hines blev.

ベトナム語

nhưng họ không làm thêm được nữa, vì sự điên dại của họ sẽ bày tỏ ra cho thiên hạ, cũng như của hai người kia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

i gjør det jo også mot alle brødrene i hele makedonia. dog formaner vi eder, brødre, at i enn mere gjør fremgang deri,

ベトナム語

và đối với mọi anh em khác, trong cả xứ ma-xê-đoan, cũng làm như vậy. nhưng, hỡi anh em, chúng tôi khuyên anh em hằng tỏ lòng yêu thương đó thêm mãi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

herre, gi ikke den ugudelige hvad han attrår, la ikke hans onde råd få fremgang! de vilde da ophøie sig. sela.

ベトナム語

nguyện sự gian ác của môi những kẻ vây tôi bao phủ đầu chúng nó!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og sammen med det stadige offer blev hæren overgitt til ødeleggelse for frafallets skyld; og hornet kastet sannheten til jorden, og det hadde fremgang med alt det foretok sig.

ベトナム語

vì cớ tội lỗi thì cơ binh được phó cho nó, lên với của lễ thiêu hằng dâng; và nó ném bỏ lẽ thật xuống đất, nó làm theo ý mình và được thạnh vượng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og hans makt skal bli stor, men ikke ved hans egen kraft, og han skal gjøre utrolig stor skade og ha fremgang med alt det han foretar sig; han skal ødelegge mektige fyrster og de helliges folk.

ベトナム語

quyền thế người sẽ lớn thêm, nhưng không phải bởi sức mình. người làm những sự tàn phá lạ thường; và được thạnh vượng, làm theo ý mình, hủy diệt những kẻ có quyền và dân thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

for øvrig altså, brødre, ber og formaner vi eder i den herre jesus at likesom i har lært av oss hvorledes i bør vandre og tekkes gud, således som i også gjør, så må i enn mere gjøre fremgang deri.

ベトナム語

vả lại, hỡi anh em, anh em đã học nơi chúng tôi phải ăn ở cách nào cho đẹp ý Ðức chúa trời, và điều đó anh em đã làm rồi, thì chúng tôi nhơn Ðức chúa jêsus xin và cầu anh em phải đi luôn theo đường ấy càng ngày càng tới.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

det være kongen vitterlig at vi har draget til landskapet juda, til den store guds hus, og det blir nu bygget op av store stener, og det legges bjelker i veggene, og arbeidet gjøres med iver og har god fremgang under deres hender.

ベトナム語

chúng tôi muốn vua hay rằng chúng tôi có đi trong tỉnh giu-đa, đến đền thờ của Ðức chúa trời rất lớn, thấy người giu-đa xây cất cái đền thờ ấy bằng đá nguyên khối; sườn nhà đã gác ngang qua vách rồi, và công việc làm cách kỹ lưỡng và tấn tới trong tay họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

fordi hans sjel har hatt møie, skal han se det* og mettes; derved at de kjenner ham, skal den rettferdige, min tjener, rettferdiggjøre de mange, og deres misgjerninger skal han bære. / {* at herrens vilje har fremgang ved ham. jes 53, 4. 5. rmr 4, 25; 5, 19.}

ベトナム語

người sẽ thấy kết quả của sự khốn khổ linh hồn mình, và lấy làm thỏa mãn. tôi tớ công bình của ta sẽ lấy sự thông biết về mình làm cho nhiều người được xưng công bình; và người sẽ gánh lấy tội lỗi họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,719,970,262 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK