検索ワード: gjengjeldt (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

gjengjeldt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

dersom jeg har gjengjeldt den med ondt som holdt fred med mig, eller plyndret den som var min fiende uten årsak,

ベトナム語

thì đáng cho kẻ thù nghịch đuổi theo tôi kịp giày đạp mạng sống tôi dưới đất, và làm rạp vinh hiển tôi xuống bụi đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men david hadde sagt: til ingen nytte har jeg vernet om alt det denne mann hadde i ørkenen, så det ikke er kommet bort noget av alt det som tilhørte ham; men han har gjengjeldt mig godt med ondt.

ベトナム語

vả, Ða-vít có nói rằng: vậy, thật lấy làm luống công cho ta đã gìn giữ mọi vật của người nầy có trong đồng vắng, đến đỗi chẳng thiếu mất gì hết. còn hắn lại lấy oán trả ơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da de hadde draget ut av byen og ennu ikke var langt kommet, sa josef til den som forestod hans hus: ta avsted, sett efter mennene, og når du når dem, skal du si til dem: hvorfor har i gjengjeldt godt med ondt?

ベトナム語

khi đi ra khỏi thành chưa xa, giô-sép nói cùng quản gia rằng: ngươi hãy đứng dậy, đuổi theo mấy người đó; khi theo kịp rồi, hãy nói rằng: sao các ngươi lấy oán trả ơn như vậy?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,671,158 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK