検索ワード: millisekunder (ノルウェー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

millisekunder

ベトナム語

mili giây

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 2
品質:

ノルウェー語

100 millisekunder bakover

ベトナム語

1 giây

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

%g millisekunder for å tegne en vindusramme

ベトナム語

%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

lengste tidsintervall mellom to klikk for at de skal betraktes som et dobbelklikk (i millisekunder)

ベトナム語

khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là việc nhấp đúp (theo mili giây)

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 2
品質:

ノルウェー語

velg hvor lenge musepekeren skal ligge over tittellinja før vinduet blir rullet ned. verdien er i millisekunder.

ベトナム語

Đặt thời gian theo mili- giây trước cửa sổ bỏ bóng, khi con trỏ chuột đi trên cửa sổ đã bóng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

programmet kjører 100 jobber i 4 tråder. hver job venter et tilfeldig antall millisekunder mellom 1 og 1000.

ベトナム語

chương trình thực hiện 100 công việc trong 4 mạch. mỗi công việc đợi trong số mili- giây ngẫu nhiên (giữa 1 và 1000).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

tegnet %d rammer på %g sekunder hos klienten (%g millisekunder per ramme) og %g sekunder på klokken inklusive ressurser på x-tjener (%g millisekunder per ramme)

ベトナム語

vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ x (%g mili giây cho mỗi khung).

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,968,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK